Bài thi TOEFL Junior là thước đo khách quan và đáng tin cậy về kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của học sinh trung học cơ sở và học sinh đầu phổ thông. Trong khi bài thi TOEFL ở cấp độ đại học của ETS hiện đang là một trong những tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Anh trên toàn thế giới, bài thi TOEFL Junior lại có vai trò đo lường mức độ mà học sinh trung học cơ sở hoặc học sinh đầu trung học phổ thông đạt được đối với kỹ năng tiếng Anh học thuật (academic English) và tiếng Anh thường thức (social English) tiêu biểu cho môi trường giảng dạy bằng tiếng Anh.

Nội dung bài thi TOEFL Junior

  • Phần Nghe hiểu đánh giá khả năng nghe và hiểu tiếng Anh sử dụng trong cuộc sống thường nhật và trong môi trường học tập của thí sinh.
  • Phần Ngữ pháp và từ vựng đánh giá mức độ thông thạocủa thí sinh đối với các kỹ năng tiếng Anh quan trọng như ngữ pháp và từ vựng sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
  • Phần Đọc hiểu đánh giá khả năng đọc và hiểu các văn bản học thuật và phi học thuật bằng tiếng Anh.
Phần Số câu hỏi
Thời gian
Nghe hiểu 42 40
Ngữ pháp và từ vựng 42 25
Đọc hiểu 42 50 
Tổng 126 1 giờ 55 phút (115 phút)

Quy định tại địa điểm thi

Ban tổ chức sẽ thông báo đến thí sinh thời gian và địa điểm thi. Thí sinh phải có mặt tại phòng thi đúng giờ. Vị trí ngồi tại phòng thi sẽ được sắp xếp bởi giám thị. Thí sinh không được phép thay đổi chỗ ngồi. Thí sinh cần mang theo:

  • Phiếu đăng ký dự thi
  • Giấy tờ tùy thân hợp lệ Tại phòng thi, thí sinh sẽ được cung cấp:
    - Bút chì
    - Phiếu trả lời
    - Giấy nháp cho phần Nghe hiểu
  • Vật dụng sau không được phép mang vào phòng thi:
    - Ba lô, túi, hoặccặp đựng tài liệu
    - Sách, tờ rơi, hoặctừ điển
    - Đồng hồ máy tính hoặc đồng hồ báo thức (đặc biệt là loại có đèn nhấp nháy hoặc chuông báo)
    - Máy tính
    - Điện thoại di động, điện thoại thông minh, hoặc đồng hồ thông minh
    - Thức ăn hoặc đồ uống,nếu không được chấp thuận đối với trường hợp đặc biệt (thí sinh khuyết tật hoặc có nhu cầu y tế)
    - Mũ hoặc các loại đội đầu (trừ trường hợp yêu cầu tôn giáo)
    - Bút dạ quang hoặc bút máy các loại
    - Thiết bị nghe, máy thu phát cá nhân, radio có tai nghe, hoặc máy thu âm
    - Các thiết bị điện tử (máy tính xách tay, thiết bị hỗ trợ kỹ thuậtsố, v.v.)
    - Các loại giấy tờ (giấy nháp sẽ được cung cấp trong phòng thi)
    - Thiết bị sao chép, scan, ghi âm hoặc chụp ảnh
    - Thiết bị truyền và nhận
    (*)Nếu thí sinh không tuân thủ các quy định này, thí sinh có thể được yêu cầu rời khỏi phòng thi, và kết quả bài thi của thí sinh sẽ bị hủy.
Phiếu trả lời của thí sinh sẽ được chấm tự động bằng máy. Máy chấm điểm chỉ có thể ghi nhận một đáp án trong mỗi câu hỏi. Quá trình chấm điểm bằng máy trải qua một quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, thường xuyên, bao gồm cả bước chấm xác suất bằng tay. Tất cả nỗ lực trên nhằm đảm bảo sự chính xác của kết quả bài thi. Thí sinh phải có trách nhiệm trả lời trên phiếu theo đúng hướng dẫn sau đây.

 

  • Thí sinh không được sử dụng các loại bút khác như bút mực, bút bi để trả lời vì các loại bút này có thể làm rách phiếu trả lời hoặc gây ra lỗi khi chấm điểm bằng máy.
  • Chú ý tô đáp án trong phiếu trả lời tương ứng với câu hỏi trong đềthi. Thí sinh không được phép thực hiện bất kỳđiều chỉnh nào sau khi hết thời gian làm bài.
  • Mỗi câu hỏi chỉ chọn duy nhất một đáp án.
  • Tô đậm câu trả lời cho đến khi thí sinh không còn nhìn thấy chữ cái bên trong. Máy chấm điểm có thể không ghi nhận đáp án nếu đáp án được tô quá nhạt hoặc không trọn vẹn.
  • Tẩy sạch hoàn toàn những chỗ bị lem ra ngoài hoặc câu trả lời cũ.

Điểm và phiếu điểm

Phiếu điểm

Phiếu điểmTOEFL Junior cung cấp những thông tin sau:
  • Mức điểm tổng quát, đi kèm mô tả năng lựctổng quát của thí sinh
  • Tổng số điểm của từng phần thi Nghe hiểu, Từ vựng và Ngữ pháp, Đọc hiểu
  • Mô tả năng lực tiếng Anh điển hình cho mức điểm mà thí sinh đạt được, giúp thí sinh xác định điểmmạnh và điểm cần cải thiện
  • Trình độ theo Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR) được quy đổi từ điểm của mỗi phần
  • Điểm Lexile® giúp thí sinh tìm được tài liệu đọc phù hợp với trình độ đọc tiếng Anh của mình

Mức điểm tổng quát

Bảng dưới đây cho thấy các mức điểm tổng quát, tổng số điểm, mô tả năng lực tổng quát và trình độ CEFR tương ứng của bài thi TOEFL Junior. Phần mô tả năng lực tổng quát phản ánh năng lực yêu cầu đốivới học sinh trung học cơ sở tại các trường giảng dạy bằng tiếng Anh và được sử dụng để xác định trình độ củahọc sinh theo khung CEFR.

Khung Tham chiếu Chung Châu Âu

Điểm từng phần của thí sinh sẽ được quy đổi sang Khung tham chiếu chung Châu Âu(CEFR) để giúp thí sinh hiểu ý nghĩa của điểm số đạt được. Điểm bài thi TOEFL Junior cho phép thí sinh xác định trình độ của mình trên một quy chuẩn mang tính toàn cầu.

Điểm Lexile®

Kĩ năng đọc tiếng Anh là một kĩ năng vô cùng quan trọng nhưng lại yêu cầu khá nhiều thời gian luyện tập để có thể tiến bộ. Bài thi TOEFL Junior cung cấp điểm số Lexile trong phiếu điểm nhằm giúp học sinh, phụ huynh hay giáo viên tìm được học liệu phù hợp với trình độ của con em mình. Công cụ Lexile là tiêu chuẩn để ghép người đọc với những tài liệu đọc phù hợp. Hàng triệu người học tiếng Anh và giáo viên tiếng Anh đã sử dụng công cụ này để nâng cao trình độ tiếng Anh và theo dõi sự tiến bộ theo thời gian. Với công cụ Lexile, người học ở mọi lứa tuổi và trình độ có thể tìm được những tài liệu đọc phù hợp nhất để cải thiện kỹ năng đọc của mình. Đây là một tiện ích dễ sử dụng và miễn phí. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập địa chỉ: www.lexile.com/toefljunior.

112878 Users have rated. Average Rating 4
     




Mã xác thực(*)



Nội dung liên quan
Page 1 of 1 1
 Go To