Ngày thi: 8:00 SÁNG NGÀY 05/07/2020 (Chủ nhật)

Thời hạn cuối nhận hồ sơ: 03/04/2020 (Thứ Sáu)

Chú ý:
- Đọc kỹ hướng dẫn, kiểm tra và chịu hoàn toàn trách nhiệm về thông tin ngày tháng năm sinh, họ tên  của thí sinh dự thi.
- Khi nộp kèm theo 02 ảnh 3x4 (dán vào hồ sơ trang 4 và trang 5)
- 02 phong bì có dán tem và ghi địa chỉ gửi đến (bắt buộc phải ghi rõ họ tên thí sinh, ngày tháng năm sinh, cấp độ thi ở góc trên bên trái phong bì)

Thời gian nộp hồ sơ:
Từ ngày 02/3/2020 đến 03/4/2020
(Sáng: 8:00 ~11:00;  Chiều: 2:00 ~ 5:00; trừ thứ 7 và chủ nhật)
                          + Hồ sơ: 30.000đồng/bộ (hồ sơ dùng chung cho 5 cấp độ)
                          + Lệ phí thi: * N1, N2, N3: 500.000 đồng/thí sinh 
                                               * N4 – N5: 450.000 đồng/thí sinh
Đăng ký JLPT trực tuyến
 

Địa điểm

tổ chức

Cơ quan tổ chức (Bán và nhận hồ sơ)

Cấp độ

Ngày hết hạn nhận hồ sơ

Hà Nội

Đại học Hà Nội

Km9 Nguyễn Trãi –Thanh Xuân

( Khoa tiếng Nhật Phòng 305, nhà C, Đại học Hà Nội)

TEL:(84-4)38544338 hoặc 04-3854-5796((84-4)3854433884-4)38544338

 Đại học Ngoại ngữ – ĐH Quốc Gia HN

Số 1 Phạm Văn Đồng – Q. Cầu Giấy

(Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Phương Đông

Văn phòng Trung tâm tiếng Nhật – Phòng số 3, tầng 1, nhà A4, ĐHNN- ĐHQG)

TEL: (84-4) 37547269 hoặc 04-3754-9867

 

N1N2

 

 

 

 

 

 

N3 ~ N5

03/04/2020

Đà Nẵng

Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng

131 Lương Nhữ Hộc – Quận Sơn Trà

(Khoa Nhật – Hàn – Thái)

TEL: 0511 – 3.699.341/FAX:0511-3.699.338

 

N1N5

03/04/2020


Hồ Chí Minh

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn HCM

10 – 12 Đinh Tiên Hoàng – Quận 1

(Trung tâm Ngoại ngữ)

Tel: 08 – 3.822.2550 hoặc 0511-3699-341

Fax:08 – 3.822.1903

 

N1N5

 

03/04/2020

TP. Huế

Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế

57 Nguyễn Khoa Chiêm, phường An Cựu, TP Huế

 

Tel: 0234.3830677           Fax:0234.3830820

N1N5

 

03/04/2020

2. Thời gian thi dự kiến

  Hà Nội

Cấp độ

Thời gian tập trung

Kiến thức ngôn ngữ – Đọc hiểu Nghe hiểu
N1 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:50 11:20~12:20
N2 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:45 11:20~12:10
N3 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng)  9:00-9:30
Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:10
11:40~12:20
N4 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30
Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:00
11:30~12:05
N5 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:25
Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:55-10:45
11:15~11:45

Đà Nẵng

Cấp độ

Thời gian tập trung

Kiến thức ngôn ngữ – Đọc hiểu Nghe hiểu
N1 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:50 11:20~12:20
N2 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:45 11:20~12:10
N3 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng)  9:00-9:30
Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:10
11:40~12:20
N4 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30
Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:00
11:30~12:05
N5 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:25
Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:55-10:45
11:15~11:45

Hồ Chí Minh

Cấp độ

Thời gian tập trung

Kiến thức ngôn ngữ – Đọc hiểu Nghe hiểu
N1 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:50 11:20~12:20
N2 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:45 11:20~12:10
N3 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng)  9:00-9:30
Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:10
11:40~12:20
N4 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30
Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:00
11:30~12:05
N5 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:25
Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:55-10:45
11:15~11:45

TP Huế

Cấp độ

Thời gian tập trung

Kiến thức ngôn ngữ – Đọc hiểu Nghe hiểu
N1 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:50 11:20~12:20
N2 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng – Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:00-10:45 11:20~12:10
N3 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng)  9:00-9:30
Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:10
11:40~12:20
N4 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:30
Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 10:00-11:00
11:30~12:05
N5 8:00 Kiến thức ngôn ngữ(Từ vựng) 9:00-9:25
Kiến thức ngôn ngữ(Ngữ pháp)・Đọc hiểu 9:55-10:45
11:15~11:45



2165601 Users have rated. Average Rating 5
     




Mã xác thực(*)



Nội dung liên quan
Page 1 of 5 1 2 3 4 5 >
 Go To