chuyenngoaingu.com
×
Luyện thi online
Trang chủ
Luyện thi TOEIC®
Đề kiểm tra TOEIC đầu vào
TOEIC® Khóa Sơ cấp (400-550)
TOEIC® Khóa Trung cấp (550-750)
TOEIC® - Khóa Nâng cao (750-990)
Đề thi thử TOEIC®(Full Test)
Luyện thi JLPT®
Đề thi kiểm JLPT đầu vào
Luyện thi JLPT N5®
Luyện thi JLPT N4®
Luyện thi JLPT N3®
Luyện thi JLPT N2®
Luyện thi JLPT N1®
Đề thi JLPT Full test
Luyện thi tiếng Nhật miễn phí
Đăng ký trực tuyến dự thi JLPT
Luyện thi TOEFL iBT®
Luyện thi TOEFL iBT® Reading
Luyện thi TOEFL iBT® Listening
Luyện thi TOEFL iBT® Speaking
Luyện thi TOEFL iBT® Writing
Đề thi thử TOEFL® (Full Test)
Bài giảng TOEFL® iBT
Luyện thi SAT®
Luyện thi SAT® Critical Reading
Luyện thi SAT® Mathematics
Luyện thi SAT® Writing Skills-Essay
Đề thi thử SAT®(Full Test)
Luyện thi IELTS™
Pre IELTS™ - IELTS™ 5.0
Luyện thi IELTS™ 5.0 - 6.5
Luyện thi IELTS™ 6.5 - 7.5
Luyện thi IELTS™ 7.5 - 9.0
Đề thi thử IELTS™ (Full Test)
Tin Tức
Tin từ Chuyenngoaingu.com
Việc làm - Tuyển dụng
Bản tin đào tạo - Du học
Luyện thi TOEIC trực tuyến
Luyện thi năng lực tiếng Nhật trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi JLPT trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi TOEIC trực tuyến
TOEFL
Luyện thi TOEFL ITP
Luyện thi TOEFL Junior
Luyện thi TOEFL Primary
Thư Viện
Thư viện luyện thi TOEFL iBT®
Thư viện luyện thi SAT®
Thư viện luyện thi IELTS™
Thư viện luyện thi TOEIC®
Thư viện luyện thi JLPT®
Đăng nhập
Đăng ký
Nạp học phí
Nạp học phí
Đăng ký miễn phí
Đăng nhập
Trang chủ
Luyện Thi TOEIC®
Đề kiểm tra TOEIC đầu vào
Luyện thi TOEIC® - Khóa Sơ cấp (400-550)
Luyện thi TOEIC® - Khóa Trung cấp (550-750)
Luyện thi TOEIC® - Khóa Nâng cao (750-990)
Đề thi thử TOEIC®(Full Test)
Luyện Thi JLPT®
Đề thi kiểm tra JLPT đầu vào
Luyện thi JLPT N5
Luyện thi JLPT N4
Luyện thi JLPT N3
Luyện thi JLPT N2
Luyện thi JLPT N1
Đề thi JLPT Full test
Luyện thi tiếng Nhật miễn phí
Luyện Thi TOEFL iBT®
Luyện Thi TOEFL iBT® Reading
Luyện thi TOEFL iBT® Listening
Luyện thi TOEFL iBT® Speaking
Luyện thi TOEFL iBT® Writing
Luyện thi TOEFL ITP
Luyện thi TOEFL Junior
Luyện thi TOEFL Primary
Đề thi thử TOEFL® (Full Test)
Luyện Thi SAT®
Luyện thi SAT® Critical Reading
Luyện thi SAT® Mathematics
Luyện thi SAT® Writing Skills-Essay
Đề thi thử SAT®(Full Test)
Luyện Thi IELTS™
Pre IELTS™ - IELTS™ 5.0
Luyện thi IELTS™ 5.0 - 6.5
Luyện thi IELTS™ 6.5 - 7.5
Luyện thi IELTS™ 7.5 - 9.0
Đề thi thử IELTS™ (Full Test)
Tin Tức
Tin từ Chuyenngoaingu.com
Việc làm - Tuyển dụng
Bản tin đào tạo - Du học
Luyện thi TOEIC trực tuyến
Luyện thi năng lực tiếng Nhật trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi JLPT trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi TOEIC trực tuyến
Luyện thi TOEFL
Luyện thi TOEFL ITP
Luyện thi TOEFL Junior
Luyện thi TOEFL Primary
Thư Viện
Thư viện luyện thi TOEFL iBT®
Thư viện luyện thi SAT®
Thư viện luyện thi IELTS™
Thư viện luyện thi TOEIC®
Thư viện luyện thi JLPT®
Luyện thi JLPT®
Luyện thi N3
Luyện tập Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Chọn câu đúng
Chọn từ đúng theo ngữ cảnh
Ngữ pháp
Bài giảng
Từ vựng
Học Kanji
Đề thi thử JLPT(Full Test)
Luyện thi N1
Luyện thi N2
Luyện thi N4
Luyện thi N5
Ai đang làm gì?
Luyện thi tiếng Nhật cấp độ N3
>
>
Khóa luyện thi năng lực tiếng Nhật N3
online dành cho học viên có khả năng đọc, viết, có thể giao tiếp thông thường. Nắm được trình độ ngữ pháp cao. Biết khoảng 1000 chữ Kanji, 6000 từ vựng. Có khả năng
tự học tiếng Nhật
lên các cấp độ cao hơn.
JLPT® Từ vựng
1.
Đề số 1 : Luyện thi kanji N3
2.
Đề số 2 : Luyện thi kanji N3
3.
Đề số 3 : Luyện thi kanji N3
4.
Đề số 4 : Luyện thi kanji N3
5.
Đề số 6 : Luyện thi kanji N3
6.
Đề số 7 : Luyện thi kanji N3
7.
Đề số 8 : Luyện thi kanji N3
8.
Đề số 9: Luyện thi kanji N3
9.
Đề số 11: Luyện thi kanji N3
10.
Đề số 12: Luyện thi kanji N3
11.
Đề số 13: Luyện thi kanji N3
12.
Đề số 14: Luyện thi kanji N3
13.
Đề số 15: Luyện thi kanji N3
14.
Đề số 16: Luyện thi kanji N3
15.
Đề số 17: Luyện thi kanji N3
16.
Đề số 18: Luyện thi kanji N3
17.
Đề số 19: Luyện thi Kanji N3
18.
Đề số 20: Luyện thi kanji N3
19.
Đề số 22: Luyện thi kanji N3
20.
Đề số 23: Luyện thi kanji N3
21.
Đề số 24: Luyện thi kanji N3
22.
Đề số 26: Luyện thi kanji N3
23.
Đề số 27: Luyện thi kanji N3
24.
Đề số 28: Luyện thi kanji N3
25.
Đề số 30: Luyện thi kanji N3
26.
Đề số 31: Luyện thi kanji N3
27.
Đề số 32: Luyện thi kanji N3
28.
Đề số 33: Luyện thi kanji N3
29.
Đề số 38 : Luyện thi kanji N3
30.
Đề số 39 : Luyện thi kanji N3
31.
Đề số 40 : Luyện thi kanji N3
32.
Đề số 41 : Luyện thi kanji N3
33.
Đề thi thử 1: kanji và từ vựng N3
34.
Đề thi thử 2: kanji và từ vựng N3
35.
Đề thi thử 2: Ngữ pháp và đọc hiểu N3
36.
Đề số 5 : Luyện thi kanji N3
JLPT® Nghe hiểu
1.
Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 3
2.
Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 4
3.
Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 6
4.
Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 7
5.
Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 8
6.
Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 9
7.
Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 10
8.
Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 11
9.
Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 12
10.
Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 13
11.
Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 14
JLPT® Đọc hiểu
1.
Luyện đọc - Bài số 1
2.
Luyện đọc - Bài số 2
3.
Luyện đọc - Bài số 3
4.
Luyện đọc - Bài số 4
5.
Luyện đọc - Bài số 5
6.
Luyện đọc - Bài số 6
7.
Luyện đọc - Bài số 7
8.
Luyện đọc - Bài số 8
9.
Luyện đọc - Bài số 9
10.
Luyện đọc - Bài số 10
11.
Luyện đọc - Bài số 11
12.
Luyện đọc - Bài số 12
13.
Luyện đọc - Bài số 13
14.
Luyện đọc - Bài số 14
15.
Luyện đọc - Bài số 15
16.
Luyện đọc - Bài số 16
17.
Luyện đọc - Bài số 17
18.
Luyện đọc - Bài số 18
19.
Luyện đọc - Bài số 19
20.
Luyện đọc - Bài số 17
21.
Luyện đọc - Bài số 20
22.
Luyện đọc - Bài số 21
23.
Luyện đọc - Bài số 22
24.
Luyện đọc - Bài số 23
25.
Luyện đọc - Bài số 24
26.
Luyện đọc - Bài số 25
27.
Luyện đọc - Bài số 26
28.
Luyện đọc - Bài số 27
29.
Luyện đọc - Bài số 28
30.
Luyện đọc - Bài số 29
31.
Luyện đọc - Bài số 30
32.
Luyện đọc - Bài số 31
33.
Luyện đọc - Bài số 32
34.
Luyện đọc - Bài số 33
35.
Luyện đọc - Bài số 34
36.
Luyện đọc - Bài số 35
37.
Luyện đọc - Bài số 36
38.
Luyện đọc - Bài số 37
39.
Luyện đọc - Bài số 38
40.
Luyện đọc - Bài số 39
41.
Luyện đọc - Bài số 40
42.
Luyện đọc - Bài số 41
43.
Luyện đọc - Bài số 42
44.
Luyện đọc - Bài số 43
45.
Luyện đọc - Bài số 44
46.
Luyện đọc - Bài số 45
47.
Luyện đọc - Bài số 46
48.
Luyện đọc - Bài số 47
49.
Luyện đọc - Bài số 48
50.
Luyện đọc - Bài số 49
51.
Luyện đọc - Bài số 50
JLPT® Ngữ pháp
1.
Đề số 2 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
2.
Đề số 3 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
3.
Đề số 4 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
4.
Đề số 6: Luyện thi Ngữ Pháp N3
5.
Đề số 8: Luyện thi Ngữ Pháp N3
6.
Đề số 9: Luyện thi Ngữ Pháp N3
7.
Đề số 10: Luyện thi Ngữ Pháp N3
8.
Đề số 1 : luyện thi bunpou n3
9.
Đề số 7: Luyện thi Ngữ Pháp N3
10.
Đề số 11: Luyện thi Ngữ Pháp N3
11.
Đề số 12: Luyện thi Ngữ Pháp N3
12.
Đề số 13: Luyện thi Ngữ Pháp N3
13.
Đề số 14: Luyện thi Ngữ Pháp N3
14.
Đề số 15: Luyện thi Ngữ Pháp N3
15.
Đề số 16: Luyện thi Ngữ Pháp N3
16.
Đề số 17: Luyện thi Ngữ Pháp N3
17.
Đề số 18: Luyện thi Ngữ Pháp N3
18.
Đề số 19: Luyện thi Ngữ Pháp N3
19.
Đề số 20: Luyện thi Ngữ Pháp N3
20.
Đề số 21: Luyện thi Ngữ Pháp N3
21.
Đề số 22: Luyện thi Ngữ Pháp N3
22.
Đề số 23: Luyện thi Ngữ Pháp N3
23.
Đề số 24: Luyện thi Ngữ Pháp N3
24.
Đề số 25: Luyện thi Ngữ Pháp N3
25.
Đề số 26: Luyện thi Ngữ Pháp N3
26.
Đề số 27: Luyện thi Ngữ Pháp N3
27.
Đề số 28: Luyện thi Ngữ Pháp N3
28.
Đề số 29: Luyện thi Ngữ Pháp N3
29.
Đề số 30: Luyện thi Ngữ Pháp N3
30.
Đề số 31 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
31.
Đề số 32 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
32.
Đề số 33 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
33.
Đề số 34 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
34.
Đề số 35 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
35.
Đề số 36 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
36.
Đề số 37 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
37.
Đề số 38 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
38.
Đề số 39: Luyện thi Ngữ Pháp N3
39.
Đề số 5 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
JLPT® Điền từ
1.
Đề số 1 : Luyện thi goi N3
2.
Đề số 2 : Luyện thi goi N3
3.
Đề số 3: Luyện thi goi N3
4.
Đề số 4: Luyện thi goi N3
5.
Đề số 5: luyện thi goi n3
6.
Đề số 6: Luyện thi goi N3
7.
Đề số 7: Luyện thi goi N3
8.
Đề số 8: Luyện thi goi N3
9.
Đề số 9: Luyện thi goi N3
10.
Đề số 10 : Luyện thi goi N3
11.
Đề số 11 : Luyện thi goi N3
12.
Đề số 12 : Luyện thi goi N3
13.
Đề số 13 : Luyện thi goi N3
14.
Đề số 14: Luyện thi goi N3
15.
Đề số 15: Luyện thi goi N3
16.
Đề số 16: Luyện thi goi N3
17.
Đề số 17: Luyện thi goi N3
18.
Đề số 18: Luyện thi goi N3
19.
Đề số 19: Luyện thi goi N3
20.
Đề số 20: Luyện thi goi N3
21.
Đề số 21: Luyện thi goi N3
22.
Đề số 22: Luyện thi goi N3
23.
Đề số 23: Luyện thi goi N3
24.
Đề số 24: Luyện thi goi N3
25.
Đề số 25: Luyện thi goi N3
26.
Đề số 26: Luyện thi goi N3
27.
Đề số 27: Luyện thi goi N3
28.
Đề số 28: Luyện thi goi N3
29.
Đề số 29: Luyện thi goi N3
30.
Đề số 30: Luyện thi goi N3
31.
Đề số 31 : Luyện thi goi N3
32.
Đề số 32 : Luyện thi goi N3
33.
Đề số 33 : Luyện thi goi N3
34.
Đề số 34 : Luyện thi goi N3
35.
Đề số 35 : Luyện thi goi N3
36.
Đề số 36 : Luyện thi goi N3
JLPT® Chọn câu đúng
1.
Đề thi thử 2: Ngữ pháp và đọc hiểu N3
2.
Đề thi thử 1: kanji và từ vựng N3
3.
Đề thi thử 2: kanji và từ vựng N3
JLPT® Chọn từ đúng theo ngữ cảnh
JLPT® Bài giảng
1.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 1: Hô hấp 呼 吸
Nói về hô hấp
2.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 2 Mắt, tai, mũi 目・耳・鼻
Nói các bộ phận tai , mắt , mũi
3.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 3 Hoạt động của mắt 目の働き
Các hoạt động của mắt
4.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 4 Hoạt động của mũi 鼻の働き
Hoạt động của mũi
5.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 5 Hoạt động của tai 耳の働き
Hoạt động của tai
6.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 6: Gia đình-Gia tộc 家庭・家族
Nói về gia đình
7.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 7: Thân thích 親戚
Nói về những người thân thích trong gia đình
8.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 8 Cha mẹ 親
Các từ nói về cha mẹ
9.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 9 Con cái 子
Nói về con cái
10.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 10: Cháu 孫
Nói về cháu nội ngoại
11.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 11: Anh chị em 兄弟姉妹
Nội dung về anh em
12.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 12 Vợ chồng 夫婦
Nói về vợ chống
13.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 13 Tay 手 (Bài này có 16 từ)
Các từ nói về tay
14.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 14 Động tác của tay 手の動作
Các cử chỉ và hành động của tay
15.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 15 Chân 足
Các từ nói về chân
16.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 16 Động tác của chân 手の働き
Các từ nói về động tác , cử động của chân
17.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 17 Đầu 頭 (Bài này có 11 từ)
Các từ nói về đầu
18.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 18 Về đầu và biểu lộ cảm tình 頭部・表情
Các từ nói về biểu lộ tình cảm
19.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 19 Biển 海
Các từ nói về biển
20.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 20 Động vật 動物
Các từ nói về động vật
21.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 21 Thực vật 植物
Các từ nói về thực vật
22.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 22 Học vấn-Nghiên cứu 学問・研究
Các từ về học vấn và nghiên cứu
23.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 23 : どうとく【道徳】 Đạo đức
Các từ nói về đạo đức
24.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 24 Giáo dục 教育
Các từ nói về giáo dục
25.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 25 Huyết dịch 血液
Các từ nói về huyết dịch , máu
26.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 26 Hy vọng-Nguyện vọng-Dục vọng 希望・願望・欲望
Các từ nói về hy vọng - Nguyện vọng
27.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 27 Ăn uống 飲食
Các từ nói về ăn uống
28.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 28 Thiên thể-Nhật nguyệt 天体・日月
Các từ nói về thiên thể - Nhật Nguyệt
29.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 29 Da-Lông 皮膚・毛
Các từ nói về lông - da
30.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 30 Những tính chất biểu hiện bên ngoài 外に現れた性質
Các từ vựng nói về biểu hiện bên ngoài
31.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 31 Vị giác 味覚
Các từ nói về vị giác
32.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 32 Sử dụng 使用
Các từ nói về sử dụng
33.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 33 Kinh tế-Giao dịch 経済・取引
Các từ nói về kinh tế - giao dịch
34.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 34 Xử phạt-Tội phạm 処罰・犯罪
Các từ nói về xử phạt - tội phạm
35.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 35 Cảm giác 感覚
Các từ nói về cảm giác
36.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 36 Kế sinh nhai 生計
Các từ nói về kế sinh nhai
37.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 37 Quốc gia 国家
Các từ nói về quốc gia
JLPT® Bài giảng từ vựng
1.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第1週 家事をしましょう -1日目 キッチンで / リビングで
2.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第1週 家事をしましょう - 2日目 料理をしましょう①
3.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第1週 家事をしましょう - 3日目 料理をしましょう②
4.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第1週 家事をしましょう -4日目 掃除をしましょう
5.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第1週 家事をしましょう - 5日目 洗濯をしましょう
6.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第1週 家事をしましょう -6日目 子どもやペットの世話をしましょう
7.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第1週 家事をしましょう -7日目 実戦問題
8.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第2週 外出しましょう - 1日目 計画を立てましょう
9.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第2週 外出しましょう - 2日目 電車に乗りましょう①
10.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第2週 外出しましょう - 3日目 電車に乗りましょう②
11.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第2週 外出しましょう - 4日目 車に乗りましょう①
12.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第2週 外出しましょう -5日目 車に乗りましょう②
13.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第2週 外出しましょう -6日目 用事を済ませましょう
14.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第2週 外出しましょう - 7日目 実戦問題
15.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第3週 休日を楽しみましょう -1日目 デートにさそいましょう
16.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第3週 休日を楽しみましょう - 2日目 したくをしましょう
17.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第3週 休日を楽しみましょう - 3日目 買い物をしましょう
18.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第3週 休日を楽しみましょう - 4日目 食事に行きましょう
19.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第3週 休日を楽しみましょう -5日目 お酒を飲みましょう
20.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第3週 休日を楽しみましょう -6日目 お金を払いましょう
21.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第3週 休日を楽しみましょう -7日目 実戦問題
22.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第4週 勉強や仕事をしましょう -1日目 学校へ行きましょう①
23.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第4週 勉強や仕事をしましょう - 2日目 学校へ行きましょう②
24.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第4週 勉強や仕事をしましょう - 3日目 学校へ行きましょう③
25.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第4週 勉強や仕事をしましょう - 4日目 仕事をしましょう
26.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第4週 勉強や仕事をしましょう -5日目 パソコンを使いましょう
27.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第4週 勉強や仕事をしましょう - 6日目 メールを書きましょう
28.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第4週 勉強や仕事をしましょう -7日目 実戦問題
29.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第5週 いろいろ表現しましょう - 1日目 どういう関係ですか?
30.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第5週 いろいろ表現しましょう - 2日目 あいさつをしましょう
31.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第5週 いろいろ表現しましょう - 3日目 どんな人が好き?
32.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第5週 いろいろ表現しましょう -4日目 体の調子はどうですか
33.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第5週 いろいろ表現しましょう - 5日目 どんなようすですか?①
34.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第5週 いろいろ表現しましょう - 6日目 どんなようすですか?②
35.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第5週 いろいろ表現しましょう - 7日目 実戦問題
36.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第6週 まとめて覚えましょう - 1日目 かなりがんばっています
37.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第6週 まとめて覚えましょう - 2日目 ちゃんとがんばっています
38.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第6週 まとめて覚えましょう -3日目 ますますがんばります
39.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第6週 まとめて覚えましょう -4日目 組み合わせのことば
40.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第6週 まとめて覚えましょう -5日目 意味がたくさんある動詞①
41.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第6週 まとめて覚えましょう -6日目 意味がたくさんある動詞②
42.
Từ vựng tiếng Nhật N3: 第6週 まとめて覚えましょう -7日目 実戦問題
JLPT® Bài giảng ngữ pháp
1.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Tính từ đuôi na trong tiếng Nhật
Học tính từ đuôi na trong tiếng Nhật
2.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Tính từ i trong tiếng Nhật
Tổng hợp toàn bộ tính từ ngắn đuôi i trong tiếng Nhật
3.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Bài 3 : Tính từ shii trong tiếng Nhật
Tổng hợp toàn bộ các tính từ shii trong tiếng Nhật
4.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Bài 4: Tính từ shii trong tiếng Nhật
Tổng hợp tính từ đuôi shii trong tiếng Nhật
5.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Bài 5: Tính từ i trong tiếng Nhật
Tổng hợp tính từ i trong tiếng Nhật
6.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 1日目 ぼくにもやらせて )
Học ngữ pháp N3 第1週 がんばらなくちゃ! 1日目 ぼくにもやらせて
7.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 2日目 そこに置いといて )
Học ngữ pháp 第1週 がんばらなくちゃ! 2日目 そこに置いといて もう寝ないと
8.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 3日目 女(おんな)らしい)
Học ngữ pháp 第1週 がんばらなくちゃ! 3日目 女(おんな)らしい 女みたいだ
9.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 4日目 できるようになった)
Học ngữ pháp 第1週 がんばらなくちゃ! 4日目 できるようになった! 忘れ物をしないようにしましょう
10.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 5日目 言ったように )
Học ngữ pháp 第1週 がんばらなくちゃ! 5日目 言ったように ご存じのように
11.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 6日目 話を聞こうとしない )
Học ngữ pháp 第1週 がんばらなくちゃ! 6日目 話を聞こうとしない 辞(や)めようと思(おも)う
12.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 7日目 実戦問題)
Học ngữ pháp 第1週 がんばらなくちゃ! 7日目 実戦問題
13.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!( 1日目 うそばっかり)
Học ngữ pháp 第2週 がんばってごらん! 1日目 うそばっかり 女性ばかり
14.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!( 2日目 事故などによる渋滞)
Học ngữ pháp 第2週 がんばってごらん! 2日目 事故などによる渋滞 この問題に関して
15.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!(3日目 あなたのこと )
Học ngữ pháp 第2週 がんばってごらん! 3日目 あなたのこと 大(おお)きさが違(ちが)う
16.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!( 4日目 省(しょう)エネというのは.)
Học ngữ pháp 第2週 がんばってごらん! 4日目 省(しょう)エネというのは... 木村(きむら)さんという人(ひと)
17.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!( 5日目 美人というより)
18.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!( 6日目 食べてごらん )
19.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!( 7日目 実戦問題 )
20.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第3週 もっとがんばってほしい!( 1日目 いくら安くても )
21.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第3週 もっとがんばってほしい!( 2日目 それにしては )
22.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第3週 もっとがんばってほしい!( 3日目 勉強するつもりでしたが...)
23.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第3週 もっとがんばってほしい!( 4日目 会うたびに )
24.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第3週 もっとがんばってほしい!( 5日目 一人っきり )
25.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第3週 もっとがんばってほしい!( 6日目 教えてほしい)
26.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第3週 もっとがんばってほしい!( 7日目 実戦問題 )
27.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第4週 がんばるしかない!( 1日目 子どものくせに )
28.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第4週 がんばるしかない!( 2日目 そのかわり )
29.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第4週 がんばるしかない!( 3日目 見れば見るほど )
30.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第4週 がんばるしかない!( 4日目 やってみることだ。)
31.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第4週 がんばるしかない!(5日目 聞いてみるしかない)
32.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第4週 がんばるしかない!( 6日目 つもり…)
33.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第4週 がんばるしかない!( 7日目 実戦問題)
34.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第5週 もっとがんばればよかった!( 1日目 子どもばかりか)
35.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第5週 もっとがんばればよかった!( 2日目 炊きたて )
36.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第5週 もっとがんばればよかった!( 3日目 受かっていたたらいいなあ )
37.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第5週 もっとがんばればよかった!( 4日目 今晩から明日の朝にかけて )
38.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第5週 もっとがんばればよかった!( 5日目 たとえ高くても )
39.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第5週 もっとがんばればよかった!( 6日目 ところで )
40.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第5週 もっとがんばればよかった!( 7日目 実戦問題 )
41.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第6週 もっとがんばることにした ( 1日目 もし私じゃなかったら )
42.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第6週 もっとがんばることにした ( 2日目 話せることは話せますが)
43.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第6週 もっとがんばることにした ( 3日目 もう少しで乗り遅れるところだった )
44.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第6週 もっとがんばることにした ( 4日目 できるわけがない)
45.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第6週 もっとがんばることにした( 5日目 めったに行かない )
46.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第6週 もっとがんばることにした ( 6日目 その上)
47.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第6週 もっとがんばることにした ( 7日目 実戦問題)
JLPT® Học kanji
1.
Học Kanji N3: Học kanji đồng từ và đồng nghĩa (Phần 1)
Học kanji và từ vựng
2.
Học Kanji N3: Học kanji đồng từ và đồng nghĩa nhưng thứ tự chữ bị đảo ngược (Phần 2)
3.
Học Kanji N3: Học kanji đồng từ dị nghĩa, khác sắc thái (Phần 3)
4.
Học Kanji N3: Học kanji Từ Hán có trong tiếng Việt nhưng không có trong tiếng Nhật (Phần 4)
5.
Học Kanji N3: Thuật ngữ giáo dục tiếng Việt - Thuật ngữ giáo dục tiếng Nhật (Phần 5)
6.
Học Kanji N3: Chữ kanji ghép hay và thường sử dụng (Phần 6)
Chữ kanji ghép hay và thường sử dụng 大歓迎(だいかんげい) rất hoan nghênh 短期間(たんきかん) kỳ ngắn , thời gian ngắn 長期間(ちょうきかん) kỳ dài , thời gian dài 正社員(せいしゃいん) nhân viên chính thức 準決勝(じゅんけっしょう) trận bán kết 不規則(ふきそく) không có quy tắc 非常識(ひじょうしき) rất bình thường 異文化(いぶんか) sai khác ...
7.
Học Kanji N3: 第1 週 でかける (1日目 駐車場)
8.
Học Kanji N3: 第1週 でかける (2日目 横断歩道)
9.
Học Kanji N3: 第1週 でかける (3日目 サイン)
10.
Học Kanji N3: 第1週 でかける(4日目 駅のホーム)
11.
Học Kanji N3: 第1週 でかける (5日目 特急電車)
12.
Học Kanji N3: 第1週 でかける (6日目 バス)
13.
Học Kanji N3: 第1週 でかける (7日目 実戦問題)
14.
Học Kanji N3: 第1週 でかける (クイズ①どちら字?)
15.
Học Kanji N3: 第2週 でかける (1日目 レストラン)
16.
Học Kanji N3: 第2週 でかける (2日目 禁煙)
17.
Học Kanji N3: 第2週 でかける (3日目 観光地図)
18.
Học Kanji N3: 第2週 でかける(4日目 街の地図)
19.
Học Kanji N3: 第2週 でかける (N3-5日目 病院)
20.
Học Kanji N3: 第2週 でかける (6日目 困ったときは)
21.
Học Kanji N3: 第2週 でかける (7日目 実戦問題 )
22.
Học Kanji N3: 第2週 でかける (クイズ② 同じものを入れよう)
23.
Học Kanji N3: 第3週 つかう (1日目 要冷蔵)
24.
Học Kanji N3: 第3週 つかう (2日目 消費期限)
25.
Học Kanji N3: 第3週 つかう (3日目自動販売機)
26.
Học Kanji N3: 第3週 つかう (4日目 レツピ )
27.
Học Kanji N3: 第3週 つかう (5日目 コピー機.留守番電話 )
28.
Học Kanji N3: 第3週 つかう (6日目 携帯電話)
29.
Học Kanji N3: 第3週 つかう (7日目 実戦問題 )
30.
Học Kanji N3: 第3週 つかう (クイズ③どれが入る? )
31.
Học Kanji N3: 第4週 かう (1日目 日用品)
32.
Học Kanji N3: 第4週 かう (2日目 広告 )
33.
Học Kanji N3: 第4週 かう (3日目 通信販売)
34.
Học Kanji N3: 第4週 かう (4日目 申込書 )
35.
Học Kanji N3: 第4週 かう (5日目 注文 )
36.
Học Kanji N3: 第4週 かう (6日目 不在通知 )
37.
Học Kanji N3: 第4週 かう (7日目 実戦問題 )
38.
Học Kanji N3: 第4週 かう (クイズ④読みはどちら? )
39.
Học Kanji N3: 第5週 かく (1日目 メールを送る )
40.
Học Kanji N3: 第5週 かく (2日目 アンケート )
41.
Học Kanji N3: 第5週 かく (3日目 日本語クラス )
42.
Học Kanji N3: 第5週 かく (4日目 作文)
43.
Học Kanji N3: 第5週 かく (5日目 問診表 - 歯科で )
44.
Học Kanji N3: 第5週 かく (6日目 問診表 - 健康診断 )
45.
Học Kanji N3: 第5週 かく (7日目 実戦問題)
46.
Học Kanji N3: 第5週 かく ( クイズ⑤どっちを使う? )
47.
Học Kanji N3: 第6週 読む (2日目 求人広告)
48.
Học Kanji N3: 第6週 読む (3日目 スポーツ記事 )
49.
Học Kanji N3: 第6週 読む (4日目 経済 )
50.
Học Kanji N3: 第6週 読む (5日目 地球温暖化)
51.
Học Kanji N3: 第6週 読む (6日目 政治 )
52.
Học Kanji N3: 第6週 読む (7日目 実戦問題 )
53.
Học Kanji N3: 第6週 読む (クイズ ⑥)
第6週 読む (bài giảng kanji N3) クイズ ⑥ 亡 ボウ、なーい ( chữ vong ) 死亡(しぼう) : tử vong ,chết 亡(な)くなる : mất , chết 忙 ボウ、いそがーしい ( chữ mang ) 多忙(たぼう)(な): bận rộn 忙(いそが)しい : bận rộn 忘 ボウ、わすーれる ( chữ vong ) 忘年会(ぼうねんかい) : bữa tiệc cuối năm 忘(わす)れる : ...
JLPT® Đề thi thử Full Test - Đề thi JLPT các năm
1.
Đề thi thử 1: Ngữ pháp và đọc hiểu N3
2.
Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 11 full có đáp án và giải thích
3.
Đề thi thử JLPT N3 ngữ pháp (1)
4.
Đề thi thử JLPT N3 từ vựng (1)
5.
Đề thi thử JLPT N3 (Full test)
Kí hiệu
:
Bài nghe Dấu
có nghĩa là "Bạn đã
Đạt
yêu cầu, hoàn thành bài này với tỉ lệ làm đúng trên
80
%".
Trang chủ
>
Luyện thi tiếng Nhật cấp độ N3
>
>
Nhắn tin qua Zalo
Nạp học phí cho tài khoản