chuyenngoaingu.com
×
Luyện thi online
Trang chủ
Luyện thi TOEIC®
Đề kiểm tra TOEIC đầu vào
TOEIC® Khóa Sơ cấp (400-550)
TOEIC® Khóa Trung cấp (550-750)
TOEIC® - Khóa Nâng cao (750-990)
Đề thi thử TOEIC®(Full Test)
Luyện thi JLPT®
Đề thi kiểm JLPT đầu vào
Luyện thi JLPT N5®
Luyện thi JLPT N4®
Luyện thi JLPT N3®
Luyện thi JLPT N2®
Luyện thi JLPT N1®
Đề thi JLPT Full test
Luyện thi tiếng Nhật miễn phí
Đăng ký trực tuyến dự thi JLPT
Luyện thi TOEFL iBT®
Luyện thi TOEFL iBT® Reading
Luyện thi TOEFL iBT® Listening
Luyện thi TOEFL iBT® Speaking
Luyện thi TOEFL iBT® Writing
Đề thi thử TOEFL® (Full Test)
Bài giảng TOEFL® iBT
Luyện thi SAT®
Luyện thi SAT® Critical Reading
Luyện thi SAT® Mathematics
Luyện thi SAT® Writing Skills-Essay
Đề thi thử SAT®(Full Test)
Luyện thi IELTS™
Pre IELTS™ - IELTS™ 5.0
Luyện thi IELTS™ 5.0 - 6.5
Luyện thi IELTS™ 6.5 - 7.5
Luyện thi IELTS™ 7.5 - 9.0
Đề thi thử IELTS™ (Full Test)
Tin Tức
Tin từ Chuyenngoaingu.com
Việc làm - Tuyển dụng
Bản tin đào tạo - Du học
Luyện thi TOEIC trực tuyến
Luyện thi năng lực tiếng Nhật trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi JLPT trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi TOEIC trực tuyến
TOEFL
Luyện thi TOEFL ITP
Luyện thi TOEFL Junior
Luyện thi TOEFL Primary
Thư Viện
Thư viện luyện thi TOEFL iBT®
Thư viện luyện thi SAT®
Thư viện luyện thi IELTS™
Thư viện luyện thi TOEIC®
Thư viện luyện thi JLPT®
Đăng nhập
Đăng ký
Nạp học phí
Nạp học phí
Đăng ký miễn phí
Đăng nhập
Trang chủ
Luyện Thi TOEIC®
Đề kiểm tra TOEIC đầu vào
Luyện thi TOEIC® - Khóa Sơ cấp (400-550)
Luyện thi TOEIC® - Khóa Trung cấp (550-750)
Luyện thi TOEIC® - Khóa Nâng cao (750-990)
Đề thi thử TOEIC®(Full Test)
Luyện Thi JLPT®
Đề thi kiểm tra JLPT đầu vào
Luyện thi JLPT N5
Luyện thi JLPT N4
Luyện thi JLPT N3
Luyện thi JLPT N2
Luyện thi JLPT N1
Đề thi JLPT Full test
Luyện thi tiếng Nhật miễn phí
Luyện Thi TOEFL iBT®
Luyện Thi TOEFL iBT® Reading
Luyện thi TOEFL iBT® Listening
Luyện thi TOEFL iBT® Speaking
Luyện thi TOEFL iBT® Writing
Luyện thi TOEFL ITP
Luyện thi TOEFL Junior
Luyện thi TOEFL Primary
Đề thi thử TOEFL® (Full Test)
Luyện Thi SAT®
Luyện thi SAT® Critical Reading
Luyện thi SAT® Mathematics
Luyện thi SAT® Writing Skills-Essay
Đề thi thử SAT®(Full Test)
Luyện Thi IELTS™
Pre IELTS™ - IELTS™ 5.0
Luyện thi IELTS™ 5.0 - 6.5
Luyện thi IELTS™ 6.5 - 7.5
Luyện thi IELTS™ 7.5 - 9.0
Đề thi thử IELTS™ (Full Test)
Tin Tức
Tin từ Chuyenngoaingu.com
Việc làm - Tuyển dụng
Bản tin đào tạo - Du học
Luyện thi TOEIC trực tuyến
Luyện thi năng lực tiếng Nhật trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi JLPT trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi TOEIC trực tuyến
Luyện thi TOEFL
Luyện thi TOEFL ITP
Luyện thi TOEFL Junior
Luyện thi TOEFL Primary
Thư Viện
Thư viện luyện thi TOEFL iBT®
Thư viện luyện thi SAT®
Thư viện luyện thi IELTS™
Thư viện luyện thi TOEIC®
Thư viện luyện thi JLPT®
Luyện thi JLPT®
Luyện thi N2
Luyện tập Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Chọn câu đúng
Chọn từ đúng theo ngữ cảnh
Ngữ pháp
Bài giảng
Từ vựng
Học Kanji
Đề thi thử JLPT(Full Test)
Luyện thi N1
Luyện thi N3
Luyện thi N4
Luyện thi N5
Ai đang làm gì?
Luyện thi tiếng Nhật cấp độ N2
>
>
Sau
khóa học luyện thi N2
này, học viên có khả năng hiểu được những câu tiếng Nhật dùng trong cuộc sống hàng ngày và rất nhiều tình huống ở một cấp độ nhất định.
JLPT® Từ vựng
1.
Đề số 1: Luyện thi kanji N2
2.
Đề số 2: Luyện thi kanji N2
3.
Đề số 3: Luyện thi kanji N2
4.
Đề số 4: Luyện thi kanji N2
5.
Đề số 5: Luyện thi kanji N2
6.
Đề số 6: Luyện thi kanji N2
7.
Đề số 7: Luyện thi kanji N2
8.
Đề số 8: Luyện thi kanji N2
9.
Đề số 9: Luyện thi kanji N2
10.
Đề số 10: Luyện thi kanji N2
11.
Đề số 12: Luyện thi kanji N2
12.
Đề số 11: Luyện thi kanji N2
13.
Đề số 13: Luyện thi kanji N2
14.
Đề số 14: Luyện thi kanji N2
15.
Đề số 15: Luyện thi kanji N2
16.
Đề số 16: Luyện thi kanji N2
17.
Đề số 17: Luyện thi kanji N2
18.
Đề số 18: Luyện thi kanji N2
19.
Đề số 19: Luyện thi kanji N2
20.
Đề số 20: Luyện thi kanji N2
21.
Đề số 21: Luyện thi kanji N2
22.
Đề số 22: Luyện thi kanji N2
23.
Đề số 23: Luyện thi kanji N2
24.
Đề số 24: Luyện thi kanji N2
25.
Đề số 25: Luyện thi kanji N2
26.
Đề số 26: Luyện thi kanji N2
27.
Đề số 27: Luyện thi kanji N2
28.
Đề số 28: Luyện thi kanji N2
29.
Đề số 29: Luyện thi kanji N2
30.
Đề số 30: Luyện thi kanji N2
31.
Đề số 31: Luyện thi kanji N2
32.
Đề số 32: Luyện thi kanji N2
33.
Đề số 33: Luyện thi kanji N2
34.
Đề số 34: Luyện thi kanji N2
35.
Đề số 35: Luyện thi kanji N2
36.
Đề số 36: Luyện thi kanji N2
37.
Đề số 37: Luyện thi kanji N2
38.
Đề số 38: Luyện thi kanji N2
39.
Đề số 39: Luyện thi kanji N2
40.
Đề số 40: Luyện thi kanji N2
41.
Đề số 41: Luyện thi kanji N2
42.
Đề số 42: Luyện thi kanji N2
43.
Đề số 43: Luyện thi kanji N2
44.
Đề số 44: Luyện thi kanji N2
45.
Đề số 45: Luyện thi kanji N2
46.
Đề số 46: Luyện thi kanji N2
47.
Đề số 47: Luyện thi kanji N2
48.
Đề số 48: Luyện thi kanji N2
49.
Đề số 49: Luyện thi kanji N2
50.
Đề số 50: Luyện thi kanji N2
51.
Đề số 51: Luyện thi kanji N2
52.
Đề số 52: Luyện thi kanji N2
53.
Đề số 53: Luyện thi kanji N2
54.
Đề số 54: Luyện thi kanji N2
55.
Đề số 55: Luyện thi kanji N2
56.
Đề số 56: Luyện thi kanji N2
57.
Đề số 57: Luyện thi kanji N2
58.
Đề số 58: Luyện thi kanji N2
59.
Đề số 59: Luyện thi kanji N2
60.
Đề số 61 : Luyện thi kanji N2
61.
Đề số 62 : Luyện thi kanji N2
62.
Đề số 63 : Luyện thi kanji N2
63.
Đề số 64 : Luyện thi kanji N2
64.
Đề số 65 : Luyện thi kanji N2
65.
Đề số 66 : Luyện thi kanji N2
66.
Đề số 67 : Luyện thi kanji N2
67.
Đề số 68 : Luyện thi kanji N2
JLPT® Nghe hiểu
1.
Luyện nghe tiếng Nhật N2 có đáp án Phần 1(miến phí)
2.
Luyện nghe tiếng Nhật N2 có đáp án Phần 2 (miễn phí)
3.
Luyện nghe tiếng Nhật N2 có đáp án Phần 3 (miễn phí)
4.
Luyện nghe tiếng Nhật N2 có đáp án Phần 4 (miễn phí)
5.
Luyện nghe tiếng Nhật N2 có đáp án Phần 5 (miễn phí)
6.
Listening JLPT N2 Anata no Jakuten 01 with Answer (miễn phí)
7.
Listening JLPT N2 Anata no Jakuten 02 with Answer (miễn phí)
8.
Listening JLPT N2 Choukai 2010 with Answer
9.
Đề thi thử nghe hiểu N2 (1)
10.
Đề thi thử nghe hiểu N2 (2)
11.
Đề thi thử nghe hiểu N2 (3)
12.
Đề thi thử nghe hiểu N2 (4)
JLPT® Đọc hiểu
1.
Luyện đọc - Bài số 1
2.
Luyện đọc - Bài số 2
3.
Luyện đọc - Bài số 3
4.
Luyện đọc - Bài số 4
5.
Luyện đọc - Bài số 5
6.
Luyện đọc - Bài số 6
7.
Luyện đọc - Bài số 7
8.
Luyện đọc - Bài số 8
9.
Luyện đọc - Bài số 9
10.
Luyện đọc - Bài số 10
11.
Luyện đọc - Bài số 11
12.
Luyện đọc - Bài số 12
13.
Luyện đọc - Bài số 13
JLPT® Ngữ pháp
15.
Đề số 16: Luyện thi Ngữ Pháp N2
16.
Đề số 17: Luyện thi Ngữ Pháp N2
17.
Đề số 18: Luyện thi Ngữ Pháp N2
18.
Đề số 19: Luyện thi Ngữ Pháp N2
19.
Đề số 20: Luyện thi Ngữ Pháp N2
20.
Đề số 21: Luyện thi Ngữ Pháp N2
21.
Đề số 22: Luyện thi Ngữ Pháp N2
22.
Đề số 23: Luyện thi Ngữ Pháp N2
23.
Đề số 24: Luyện thi Ngữ Pháp N2
24.
Đề số 25: Luyện thi Ngữ Pháp N2
25.
Đề số 26: Luyện thi Ngữ Pháp N2
26.
Đề số 27: Luyện thi Ngữ Pháp N2
27.
Đề số 28: Luyện thi Ngữ Pháp N2
28.
Đề số 29: Luyện thi Ngữ Pháp N2
29.
Đề số 30: Luyện thi Ngữ Pháp N2
30.
Đề số 31: Luyện thi Ngữ Pháp N2
31.
Đề số 32: Luyện thi Ngữ Pháp N2
32.
Đề số 33: Luyện thi Ngữ Pháp N2
33.
Đề số 34: Luyện thi Ngữ Pháp N2
34.
Đề số 35: Luyện thi Ngữ Pháp N2
35.
Đề số 36: Luyện thi Ngữ Pháp N2
36.
Đề số 37: Luyện thi Ngữ Pháp N2
37.
Đề số 38: Luyện thi Ngữ Pháp N2
38.
Đề số 39: Luyện thi Ngữ Pháp N2
39.
Đề số 40: Luyện thi Ngữ Pháp N2
40.
Đề số 41: Luyện thi Ngữ Pháp N2
41.
Đề số 42: Luyện thi Ngữ Pháp N2
42.
Đề số 43: Luyện thi Ngữ Pháp N2
43.
Đề số 44: Luyện thi Ngữ Pháp N2
44.
Đề số 45: Luyện thi Ngữ Pháp N2
45.
Đề số 46: Luyện thi Ngữ Pháp N2
46.
Đề số 47: Luyện thi Ngữ Pháp N2
47.
Đề số 48: Luyện thi Ngữ Pháp N2
48.
Đề số 49: Luyện thi Ngữ Pháp N2
49.
Đề số 50: Luyện thi Ngữ Pháp N2
50.
Đề số 51: Luyện thi Ngữ Pháp N2
51.
Đề số 52: Luyện thi Ngữ Pháp N2
52.
Đề số 53: Luyện thi Ngữ Pháp N2
53.
Đề số 54: Luyện thi Ngữ Pháp N2
54.
Đề số 55: Luyện thi Ngữ Pháp N2
55.
Đề số 1: Luyện thi Ngữ Pháp N2
1.
Đề số 2: Luyện thi Ngữ Pháp N2
2.
Đề số 3: Luyện thi Ngữ Pháp N2
3.
Đề số 4: Luyện thi Ngữ Pháp N2
4.
Đề số 5: Luyện thi Ngữ Pháp N2
5.
Đề số 6: Luyện thi Ngữ Pháp N2
6.
Đề số 7: Luyện thi Ngữ Pháp N2
7.
Đề số 8: Luyện thi Ngữ Pháp N2
8.
Đề số 9: Luyện thi Ngữ Pháp N2
9.
Đề số 10: Luyện thi Ngữ Pháp N2
10.
Đề số 11: Luyện thi Ngữ Pháp N2
11.
Đề số 12: Luyện thi Ngữ Pháp N2
12.
Đề số 13: Luyện thi Ngữ Pháp N2
13.
Đề số 14: Luyện thi Ngữ Pháp N2
14.
Đề số 15: Luyện thi Ngữ Pháp N2
JLPT® Điền từ
1.
Đề số 1: Luyện thi goi N2
2.
Đề số 2: Luyện thi goi N2
3.
Đề số 3: Luyện thi goi N2
4.
Đề số 4: Luyện thi goi N2
5.
Đề số 5: Luyện thi goi N2
6.
Đề số 6: Luyện thi goi N2
7.
Đề số 7: Luyện thi goi N2
8.
Đề số 8: Luyện thi goi N2
9.
Đề số 9: Luyện thi goi N2
10.
Đề số 10: Luyện thi goi N2
11.
Đề số 11: Luyện thi goi N2
12.
Đề số 12: Luyện thi goi N2
13.
Đề số 13: Luyện thi goi N2
14.
Đề số 14: Luyện thi goi N2
15.
Đề số 15: Luyện thi goi N2
16.
Đề số 16: Luyện thi goi N2
17.
Đề số 17: Luyện thi goi N2
18.
Đề số 18: Luyện thi goi N2
19.
Đề số 19: Luyện thi goi N2
20.
Đề số 20: Luyện thi goi N2
21.
Đề số 21: Luyện thi goi N2
22.
Đề số 22: Luyện thi goi N2
23.
Đề số 23: Luyện thi goi N2
24.
Đề số 24: Luyện thi goi N2
25.
Đề số 25: Luyện thi goi N2
26.
Đề số 26: Luyện thi goi N2
27.
Đề số 27: Luyện thi goi N2
28.
Đề số 28: Luyện thi goi N2
29.
Đề số 29: Luyện thi goi N2
30.
Đề số 30: Luyện thi goi N2
31.
Đề số 31: Luyện thi goi N2
32.
Đề số 33: Luyện thi goi N3
33.
Đề số 34: Luyện thi goi N2
34.
Đề số 35: Luyện thi goi N2
35.
Đề số 36: Luyện thi goi N2
36.
Đề số 37: Luyện thi goi N2
37.
Đề số 38: Luyện thi goi N2
38.
Đề số 39 : Luyện thi goi N2
39.
Đề số 40 : Luyện thi goi N2
40.
Đề số 41 : Luyện thi goi N2
41.
Đề số 42 : Luyện thi goi N2
42.
Đề số 43 : Luyện thi goi N2
43.
Đề số 44 : Luyện thi goi N2
44.
Đề số 45 : Luyện thi goi N2
45.
Đề số 46 : Luyện thi goi N2
46.
Đề số 47 : Luyện thi goi N2
47.
Đề số 48 : Luyện thi goi N2
48.
Đề số 49 : Luyện thi goi N2
49.
Đề số 50 : Luyện thi goi N2
JLPT® Chọn câu đúng
JLPT® Chọn từ đúng theo ngữ cảnh
JLPT® Bài giảng
JLPT® Bài giảng từ vựng
1.
BÀI 1 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
2.
BÀI 2 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
3.
BÀI 3 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
4.
BÀI 4 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
5.
BÀI 5 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
6.
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
7.
BÀI 7 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
8.
BÀI 8 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
9.
BÀI 9 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
10.
BÀI 10 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
11.
BÀI 11 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
12.
BÀI 12 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
13.
BÀI 13 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
14.
BÀI 14 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
15.
BÀI 15 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRUNG THƯỢNG CẤP
16.
BÀI 16: TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
17.
BÀI 17: TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
18.
BÀI 18: TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
19.
BÀI 19: TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
20.
BÀI 20 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
21.
BÀI 21 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
22.
BÀI 22 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
23.
BÀI 23 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
24.
BÀI 24 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
25.
BÀI 25 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
26.
BÀI 26 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
27.
BÀI 27 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
28.
BÀI 28 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
29.
BÀI 29 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
30.
BÀI 30 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
31.
BÀI 31 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
32.
BÀI 32 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
33.
BÀI 33 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
34.
BÀI 34 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
35.
BÀI 35 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
36.
BÀI 36 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
37.
BÀI 37 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
38.
BÀI 38 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
39.
BÀI 39 : TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 (TRUNG THƯỢNG CẤP)
JLPT® Bài giảng ngữ pháp
1.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 1
Luyện thi ngữ pháp N2
2.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 2
Luyện thi ngữ pháp N2
3.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 3
Luyện thi ngữ pháp N2
4.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 4
Luyện thi ngữ pháp N2
5.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 5
Luyện thi ngữ pháp N2
6.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 6
Luyện thi ngữ pháp N2
7.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 7
Luyện thi ngữ pháp N2
8.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 8
Luyện thi ngữ pháp N2
9.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 9
Luyện thi ngữ pháp N2
10.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 10
Luyện thi ngữ pháp N2
11.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 11
Luyện thi ngữ pháp N2
12.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 12
Luyện thi ngữ pháp N2
13.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 13
Luyện thi ngữ pháp N2
14.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 14
Luyện thi ngữ pháp N2
15.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 15
Luyện thi ngữ pháp N2
16.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 16
Luyện thi ngữ pháp N2
17.
Ngữ pháp tiếng nhật N2 - Bài 17
Luyện thi ngữ pháp N2
JLPT® Học kanji
1.
Học Kanji N2: 第1部:同音異義の漢字 ①
2.
Học Kanji N2: 第1部:同音異義の漢字 ②
3.
Học Kanji N2: 第1部:同音異義の漢字 ③
4.
Học Kanji N2: 第1部:同音異義の漢字 ④
5.
Học Kanji N2: 第1部:同音異義の漢字 ⑤
6.
Học Kanji N2: 第1部:同音異義の漢字 ⑥
7.
Học Kanji N2: 第1部:同音異義の漢字 ⑦
8.
Học Kanji N2: 第1部:同音異義の漢字 ⑧
9.
Học Kanji N2: 第1部:同音異義の漢字 ⑨
10.
Học Kanji N2: 第2部:同音異義の言葉 ①
11.
Học Kanji N2: 第2部:同音異義の言葉 ②
12.
Học Kanji N2: 第2部:同音異義の言葉 ③
13.
Học Kanji N2: 第2部:同音異義の言葉 ④
14.
Học Kanji N2: 第2部:同音異義の言葉 ⑤
15.
Học Kanji N2: 第3部:まちがいやすいの言葉 ①
16.
Học Kanji N2: 第3部:まちがいやすいの言葉 ②
17.
Học Kanji N2: 第3部:まちがいやすいの言葉 ③
18.
Học Kanji N2: 第4部:同じ部分.同じ音読みをもつ漢字 ①
19.
Học Kanji N2: 第4部:同じ部分.同じ音読みをもつ漢字 ②
20.
Học Kanji N2: 第5部:同じ部分.共通の意味をもつ感じ
21.
Học Kanji N2: 第6部:見た目が似ている漢字 ①
22.
Học Kanji N2: 第7部:音読みが2種類ある漢字
23.
Học Kanji N2: 第8部:訓読みがたくさんある漢字
24.
Học Kanji N2: 第9部:訓読み ①
25.
Học Kanji N2: 第10部:同じ読みの言葉 音読み ① )
26.
Học Kanji N2: 第10部:同じ読みの言葉 音読み ②
27.
Học Kanji N2: 第10部:同じ読みの言葉 音読み ③
28.
Học Kanji N2: 第11部:楽して覚える方法
29.
Học Kanji N2: 第1週 みる ① ( 1日目 立て札.注意書き)
30.
Học Kanji N2: 第1週 みる ① ( 2日目 建物の中でよく見る表示)
31.
Học Kanji N2: 第1週 みる ① ( 3日目 建物の内外でよく見る表示)
32.
Học Kanji N2: 第1週 みる ① ( 4日目 駅でよく見るを表示)
33.
Học Kanji N2: 第1週 みる ① ( 5日目 乗り物でよく見る表示)
34.
Học Kanji N2: 第1週 みる ① ( 6日目 郵便局.病院で見る表示)
35.
Học Kanji N2: 第1週 みる ① ( 7日目 実戦問題)
36.
Học Kanji N2: 第1週 みる ① ( 8日目 看板.立て札.表示 )
37.
Học Kanji N2: 第2週 つかう ① ( 1日目 自動券売機)
38.
Học Kanji N2: 第3週 よむ ① ( 2日目 不在通知)
39.
ọc Kanji N2: 第3週 よむ ① ( 3日目 ポイントカード.商品券.クリーニング預かり標 )
40.
Học Kanji N2: 第3週 よむ ① ( 4日目 ゴミの分別 )
41.
Học Kanji N2: 第3週 よむ ① ( 5日目 いろいろな通知①)
42.
Học Kanji N2: 第3週 よむ ① ( 6日目 いろいろな通知② )
43.
Học Kanji N2: 第3週 よむ ① ( 7日目 実戦問題)
44.
Học Kanji N2: 第3週 よむ ① ( 8日目 記号的な漢字 )
45.
Học Kanji N2: 第4週 かく ( 1日目 伝票.申込書)
46.
Học Kanji N2: 第4週 かく ( 2日目 返事を書く )
47.
Học Kanji N2: 第4週 かく ( 3日目 メール.はがき )
48.
Học Kanji N2: 第4週 かく ( 4日目 ビジネスメール -)
49.
Học Kanji N2: 第4週 かく ( 5日目 当案用紙 )
50.
Học Kanji N2: 第4週 かく ( 6日目 作文 )
51.
Học Kanji N2: 第4週 かく ( 7日目 実戦問題 )
52.
Học Kanji N2: 第4週 かく ( 8日目 問診表)
53.
Học Kanji N2: 第5週 つかう ② ( 1日目 家庭用品 . ポット.ヒーター )
54.
Học Kanji N2: 第5週 つかう ② ( 2日目 家庭用品.洗剤 ① )
55.
Học Kanji N2; 第5週 つかう ② ( 3日目 家庭用品.洗剤 ② )
56.
Học Kanji N2: 第5週 つかう ② ( 4日目 家庭用品(薬))
57.
Học Kanji N2: 第5週 つかう ② ( 5日目 食品 )
58.
Học Kanji N2: 第5週 つかう ② ( 6日目 インターホン.パソコン -)
59.
Học Kanji N2: 第5週 つかう ② ( 7日目 実戦問題 )
60.
Học Kanji N2: 第5週 つかう ② ( 8日目 漢字を使って遊ぼう )
61.
Học Kanji N2: 第6週 みる ② ( 1日目 広告.チラシ)
62.
Học Kanji N2: 第6週 みる ② ( 2日目 折り込み広告 )
63.
Học Kanji N2: 第6週 みる ② ( 3日目 広告 )
64.
Học Kanji N2: 第6週 みる ② ( 4日目 地図 )
65.
Học Kanji N2: 第6週 みる ② ( 5日目 文化財.展示 )
66.
Học Kanji N2: 第6週 みる ② ( 6日目 どっち? )
67.
Học Kanji N2: 第6週 みる ② ( 7日目 実戦問題 )
68.
Học Kanji N2: 第6週 みる ② ( 8日目 見た目が似ている漢字 )
69.
Học Kanji N2: 第7週 よむ ② ( 1日目 求人.募集 )
70.
Học Kanji N2: 第7週 よむ ② ( 2日目 掲示板.地域新聞 )
71.
Học Kanji N2: 第7週 よむ ② ( 3日目 メニュー.成分表示 )
72.
Học Kanji N2: 第7週 よむ ② ( 4日目 受験案内 )
73.
Học Kanji N2: 第7週 よむ ② ( 5日目 交通情報 )
74.
Học Kanji N2: 第7週 よむ ② ( 6日目 気象情報 )
75.
Học Kanji N2: 第7週 よむ② ( 7日目 実戦問題 )
76.
Học Kanji N2: 第7週 よむ ② ( 8日目 読みを推測 )
77.
Học Kanji N2: 第8週 しる ( 1日目 速報 )
78.
Học Kanji N2: 第8週 しる ( 2日目 見出し① )
79.
Học Kanji N2: 第8週 しる ( 3日目 見出し② )
80.
Học Kanji N2: 第8週 しる ( 4日目 記事① )
81.
Học Kanji N2: 第8週 しる ( 5日目 記事 ② )
82.
Học Kanji N2: 第8週 しる ( 6日目 記事③ )
83.
Học Kanji N2: 第8週 しる ( 7日目 実戦問題
84.
Học Kanji N2: 第8週 しる ( 8日目 上回る.下回る )
JLPT® Đề thi thử Full Test - Đề thi JLPT các năm
1.
Đề thi thử JLPT N2 từ vựng (1)
2.
Đề thi thử JLPT N2 từ vựng (2)
3.
Đề thi thử JLPT N2 từ vựng (3)
4.
Đề thi thử JLPT N2 từ vựng (4)
5.
Đề thi thử JLPT N2 từ vựng (5)
6.
Đề thi thử JLPT N2 từ vựng (6)
7.
Đề thi thử JLPT N2 từ vựng (7)
8.
Đề thi thử JLPT N2 từ vựng (8)
9.
Đề thi thử JLPT N2 ngữ pháp và đọc hiểu (1)
10.
Đề thi thử JLPT N2 ngữ pháp và đọc hiểu (2)
11.
Đề thi thử JLPT N2 ngữ pháp và đọc hiểu (3)
12.
Đề thi thử JLPT N2 ngữ pháp và đọc hiểu (4)
13.
Đề thi thử JLPT N2 ngữ pháp và đọc hiểu (5)
14.
Đề thi thử JLPT N2 ngữ pháp và đọc hiểu (6)
15.
Đề thi thử JLPT N2 ngữ pháp và đọc hiểu (7)
16.
Đề thi thử JLPT N2 ngữ pháp và đọc hiểu (8)
17.
Đề thi thử JLPT N2 ngữ pháp và đọc hiểu (9)
18.
Đề thi thử JLPT N2 ngữ pháp và đọc hiểu (10)
19.
Đề thi thử JLPT N2 (Full test)
Kí hiệu
:
Bài nghe Dấu
có nghĩa là "Bạn đã
Đạt
yêu cầu, hoàn thành bài này với tỉ lệ làm đúng trên
80
%".
Trang chủ
>
Luyện thi tiếng Nhật cấp độ N2
>
>
Nhắn tin qua Zalo
Nạp học phí cho tài khoản