chuyenngoaingu.com
×
Luyện thi online
Trang chủ
Luyện thi TOEIC®
Đề kiểm tra TOEIC đầu vào
TOEIC® Khóa Sơ cấp (400-550)
TOEIC® Khóa Trung cấp (550-750)
TOEIC® - Khóa Nâng cao (750-990)
Đề thi thử TOEIC®(Full Test)
Luyện thi JLPT®
Đề thi kiểm JLPT đầu vào
Luyện thi JLPT N5®
Luyện thi JLPT N4®
Luyện thi JLPT N3®
Luyện thi JLPT N2®
Luyện thi JLPT N1®
Đề thi JLPT Full test
Luyện thi tiếng Nhật miễn phí
Đăng ký trực tuyến dự thi JLPT
Luyện thi TOEFL iBT®
Luyện thi TOEFL iBT® Reading
Luyện thi TOEFL iBT® Listening
Luyện thi TOEFL iBT® Speaking
Luyện thi TOEFL iBT® Writing
Đề thi thử TOEFL® (Full Test)
Bài giảng TOEFL® iBT
Luyện thi SAT®
Luyện thi SAT® Critical Reading
Luyện thi SAT® Mathematics
Luyện thi SAT® Writing Skills-Essay
Đề thi thử SAT®(Full Test)
Luyện thi IELTS™
Pre IELTS™ - IELTS™ 5.0
Luyện thi IELTS™ 5.0 - 6.5
Luyện thi IELTS™ 6.5 - 7.5
Luyện thi IELTS™ 7.5 - 9.0
Đề thi thử IELTS™ (Full Test)
Tin Tức
Tin từ Chuyenngoaingu.com
Việc làm - Tuyển dụng
Bản tin đào tạo - Du học
Luyện thi TOEIC trực tuyến
Luyện thi năng lực tiếng Nhật trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi JLPT trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi TOEIC trực tuyến
TOEFL
Luyện thi TOEFL ITP
Luyện thi TOEFL Junior
Luyện thi TOEFL Primary
Thư Viện
Thư viện luyện thi TOEFL iBT®
Thư viện luyện thi SAT®
Thư viện luyện thi IELTS™
Thư viện luyện thi TOEIC®
Thư viện luyện thi JLPT®
Đăng nhập
Đăng ký
Nạp học phí
Nạp học phí
Đăng ký miễn phí
Đăng nhập
Trang chủ
Luyện Thi TOEIC®
Đề kiểm tra TOEIC đầu vào
Luyện thi TOEIC® - Khóa Sơ cấp (400-550)
Luyện thi TOEIC® - Khóa Trung cấp (550-750)
Luyện thi TOEIC® - Khóa Nâng cao (750-990)
Đề thi thử TOEIC®(Full Test)
Luyện Thi JLPT®
Đề thi kiểm tra JLPT đầu vào
Luyện thi JLPT N5
Luyện thi JLPT N4
Luyện thi JLPT N3
Luyện thi JLPT N2
Luyện thi JLPT N1
Đề thi JLPT Full test
Luyện thi tiếng Nhật miễn phí
Luyện Thi TOEFL iBT®
Luyện Thi TOEFL iBT® Reading
Luyện thi TOEFL iBT® Listening
Luyện thi TOEFL iBT® Speaking
Luyện thi TOEFL iBT® Writing
Luyện thi TOEFL ITP
Luyện thi TOEFL Junior
Luyện thi TOEFL Primary
Đề thi thử TOEFL® (Full Test)
Luyện Thi SAT®
Luyện thi SAT® Critical Reading
Luyện thi SAT® Mathematics
Luyện thi SAT® Writing Skills-Essay
Đề thi thử SAT®(Full Test)
Luyện Thi IELTS™
Pre IELTS™ - IELTS™ 5.0
Luyện thi IELTS™ 5.0 - 6.5
Luyện thi IELTS™ 6.5 - 7.5
Luyện thi IELTS™ 7.5 - 9.0
Đề thi thử IELTS™ (Full Test)
Tin Tức
Tin từ Chuyenngoaingu.com
Việc làm - Tuyển dụng
Bản tin đào tạo - Du học
Luyện thi TOEIC trực tuyến
Luyện thi năng lực tiếng Nhật trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi JLPT trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi TOEIC trực tuyến
Luyện thi TOEFL
Luyện thi TOEFL ITP
Luyện thi TOEFL Junior
Luyện thi TOEFL Primary
Thư Viện
Thư viện luyện thi TOEFL iBT®
Thư viện luyện thi SAT®
Thư viện luyện thi IELTS™
Thư viện luyện thi TOEIC®
Thư viện luyện thi JLPT®
Luyện thi JLPT®
Luyện thi N1
Luyện tập Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Chọn câu đúng
Chọn từ đúng theo ngữ cảnh
Ngữ pháp
Bài giảng
Từ vựng
Học Kanji
Đề thi thử JLPT(Full Test)
Luyện thi N2
Luyện thi N3
Luyện thi N4
Luyện thi N5
Ai đang làm gì?
Luyện thi tiếng Nhật cấp độ N1
>
>
Khóa luyện thi tiếng Nhật N1
hoàn thiện khả năng hiểu tiếng Nhật được sử dụng ở tất cả các cấp độ khác nhau. Bạn sẽ sử dụng thành thảo kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Nhật trong cuộc sống và học tập.
JLPT® Từ vựng
16.
Từ vựng tiềng Nhật N1 (1)
1.
Bài tập từ vựng 02
2.
Bài tập từ vựng 01
3.
Bài tập từ vựng 03
4.
Bài tập từ vựng 04
5.
Bài tập từ vựng 05
6.
Bài tập từ vựng 06
7.
Bài tập từ vựng 07
8.
Bài tập từ vựng 08
9.
Bài tập từ vựng 09
10.
Bài luyện tập Kanji cấp độ N1 (1)
11.
Bài luyện tập Kanji cấp độ N1 (2)
12.
Bài luyện tập Kanji cấp độ N1 (3)
13.
Bài luyện tập Kanji cấp độ N1 (4)
14.
Đề thi thử đọc hiểu N1(3)
15.
Đề thi thử đọc hiểu N1(4)
JLPT® Nghe hiểu
1.
Luyện nghe tiếng Nhật N1 Phần 1
2.
Luyện nghe tiếng Nhật N1 Phần 2
3.
Luyện nghe tiếng Nhật N1 Phần 3
4.
Luyện nghe tiếng Nhật N1 Phần 4
5.
Luyện nghe tiếng Nhật N1 Phần 5
6.
Listening JLPT N1 2012 with Answer Kaito
7.
Listening JLPT N1 2011 with Answer
8.
Listening JLPT N1 2010 with Answer Kaito
9.
Listening JLPT N1 2009 with Answer
10.
Listening JLPT N1 Anata no Jakuten N1 CD 01 With Kaito Answer
11.
Listening JLPT N1 Anata no Jakuten N1 CD 02 With Kaito Answer
12.
Đề thi thử nghe hiểu N1 (1)
JLPT® Đọc hiểu
1.
Bài tập đọc hiểu 01
2.
Đề thi thử đọc hiểu N1
3.
Đề thi thử đọc hiểu N1(2)
4.
Đề thi thử đọc hiểu JLPT N1 (6)
JLPT® Ngữ pháp
1.
Bài luyện tập ngữ pháp N1 (1)
2.
Bài luyện tập ngữ pháp N1 (2)
3.
Bài luyện tập ngữ pháp N1 (3)
4.
Bài luyện tập ngữ pháp N1 (4)
JLPT® Điền từ
JLPT® Chọn câu đúng
JLPT® Chọn từ đúng theo ngữ cảnh
JLPT® Bài giảng
1.
Bài 1 : Tính từ đuôi na trong tiếng Nhật
Học tính từ đuôi na trong tiếng Nhật
2.
Bài 2 : Tính từ i trong tiếng Nhật
Tổng hợp toàn bộ tính từ ngắn đuôi i trong tiếng Nhật
3.
Bài 3 : Tính từ shii trong tiếng Nhật
Tổng hợp toàn bộ các tính từ shii trong tiếng Nhật
4.
Bài 4: Tính từ shii trong tiếng Nhật
Tổng hợp tính từ đuôi shii trong tiếng Nhật
5.
Bài 5: Tính từ i trong tiếng Nhật
Tổng hợp tính từ i trong tiếng Nhật
6.
Bài 1: Hô hấp 呼 吸
Nói về hô hấp
7.
Bài 2 Mắt, tai, mũi 目・耳・鼻
Nói các bộ phận tai , mắt , mũi
8.
Bài 3 Hoạt động của mắt 目の働き
các hoạt động của mắt
9.
Bài 4 Hoạt động của mũi 鼻の働き
Hoạt động của mũi
10.
Bài 5 Hoạt động của tai 耳の働き
Hoạt động của tai
11.
Những câu giao tiếp cơ bản
12.
BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA
Học tiếng Nhật
13.
BẢNG CHỮ CÁI KATAKANA
Học tiếng Nhật
14.
Số đếm
Học số đếm bằng tiếng Nhật
15.
Đếm cái - Đếm lần - Đếm tầng ( nhà) - Đếm đôi ( tất , giép , giày) - Đếm căn ( nhà ) - Đếm quần áo
Đếm cái -Đếm lần bằng tiếng Nhật
16.
Đếm người
Đếm người bằng tiếng Nhật
17.
Đếm phút
Đếm phút bằng tiếng Nhật
18.
Đếm giờ
Đếm giờ bằng tiếng Nhật
19.
Đếm thứ
Đếm thứ bằng tiếng Nhật
20.
Đếm ngày
Đếm ngày bằng tiếng Nhật
21.
Số đếm tiếng Nhật: Đếm tuần
Đếm tuần bằng tiếng Nhật
22.
Số đếm tiếng Nhật: Đếm tháng
Đếm tháng bằng tiếng Nhật
23.
Số đếm tiếng Nhật: Đếm năm
Đếm năm bằng tiếng Nhật
24.
Số đếm tiếng Nhật: Đếm chiếc
Đếm chiếc bằng tiếng Nhật
25.
Số đếm tiếng Nhật: Đơn vị đếm tấm, tờ (những vật phẳng như VD,tờ giấy)
Đơn vị đếm tấm, tờ bằng tiếng Nhật
26.
Số đếm tiếng Nhật: Đơn vị đếm sách hay vở (tập)
Đơn vị đếm sách hay vở bằng tiếng Nhật
27.
Số đếm tiếng Nhật: Đếm chiếc ( như xe , máy bay…)
28.
Số đếm tiếng Nhật: Đếm cây,chiếc , bông ( những vật có hình trụ: cây dù )
29.
Số đếm tiếng Nhật: Đơn vị đếm ly ,cốc , chén
30.
Số đếm tiếng Nhật: Đếm con ( động vật)
31.
Số đếm tiếng Nhật: Đếm tuổi
32.
Số đếm tiếng Nhật: Đơn vị đếm - Đơn vị đo lường - Đơn vị khác
33.
日本語能力試験一級 文法
34.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 1 )
Chú ý: từ bài này trở về sau, quy ước là:* Chữ Romaji khi các bạn nhìn thấy chữ thường tức là chữ đó viết bằng HIRAGANA, còn chữ IN là viết bằng KATAKANA. Ví dụ: <anata> : (chữ thường) tức là chữ này viết bằng HIRAGANA<TEREBI> : (chữ ...
35.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 2 )
2. I. Từ Vựng これ : <kore> đây それ : <sore> đó あれ : <are> kia この : <kono> ~này その : <sono> ~đó あの : <ano> ~kia ほん : <hon>Sách じしょ : <jisho> Từ ...
36.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 3 )
3. I. Từ Vựng ここ <koko> ở đây そこ <soko> ở đó あそこ<asoko> ở kia どこ <doko> (nghi vấn từ) ở đâu こちら <kochira> ( kính ngữ) ở đây そちら <sochira> (//) ở đó あちら <achira> ...
37.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 4 )
4. I) TỪ VỰNG おきます <okimasu> : thức dậy ねます <nemasu> : ngủ はたらきます <hatarakimasu> : làm việc やすみます <yasumimasu> : nghỉ ngơi べんきょうします <benkyoushimasu> : học tập おわります <owarimasu> : kết thúc デパート <DEPA-TO> : cửa ...
38.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 5 )
5. I.TỪ VỰNG いきます <ikimasu> : đi きます <kimasu> : đến かえります <kaerimasu> : trở về がっこう <gakkou> : trường học スーパー <SU-PA-> : siêu thị えき <eki> : nhà ga ひこうき <hikouki> : máy bay ふね ...
39.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 6 )
6. I/ TỪ VỰNG たべます <tabemasu> : Ăn のみます <nomimasu> : uống すいます <suimasu> : hút 「たばこをすいます」 <tabako o suimasu> : hút thuốc みます <mimasu> : xem ききます <kikimasu> : nghe よみます <yomimasu> : đọc かきます <kakimasu> ...
40.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 7 )
7. I\ TỪ VỰNG きります <kirimasu> : cắt おくります <okurimasu> : gửi あげます <agemasu> : tặng もらいます <moraimasu> : nhận かします <kashimasu> : cho mượn かります<karimasu> : mượn おしえます <oshiemasu> ạy ならいます <naraimasu> : ...
41.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 8 )
8. I. TỪ VỰNG みにくい <minikui> : Xấu ハンサムな <HANSAMUna> : đẹp trai きれいな <kireina> : (cảnh) đẹp, đẹp (gái), sạch しずかな <shizukana> : yên tĩnh にぎやかな <nigiyakana> : nhộn nhịp ゆうめいな <yuumeina> : nổi tiếng しんせつな <shinsetsuna> ...
42.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 9 )
9. I. TỪ VỰNG わかります <wakarimasu> : hiểu あります <arimasu> : có (đồ vật) すきな <sukina>: thích きらいな <kiraina> : ghét じょうずな <jouzuna>: .....giỏi へたな <hetana> ...
43.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 10 )
10. I. TỪ VỰNG います <imasu> : có (động vật) あります <arimasu> : có (đồ vật) いろいろな <iroirona> : nhiều loại おとこのひと <otoko no hito> : người đàn ông, con trai おんなのひと <onna no hito> : người phụ ...
44.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 11 )
11. I TỪ VỰNG います <imasu> : có (động vật) [にほんにいます] [nihon ni imasu] : ở Nhật Bản かかります <kakarimasu> : mất, tốn やすみます <yasumimasu> :nghỉ ngơi ひとつ <hitotsu> : 1 cái (đồ vật) ふたつ <futatsu> : ...
45.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 12 )
12. II NGỮ PHÁP * Ngữ pháp 1: Giới thiệu và cách sử dụng Tính từ い<i>, Tính từ な<na> ( Xin xem lại BÀI 8 )
46.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 13 )
47.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 14 )
14. II NGỮ PHÁP Ngữ pháp bài này rất là khó, và đây là một trong những ngữ pháp thường xuyên dùng trong tiếng Nhật, nếu không nắm kĩ phần này, các bạn sẽ không thể nào bước lên tiếp đuợc.
48.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 15 )
15. II NGỮ PHÁP Ngữ pháp bài này vẫn thuộc thể て<te>. Về thể <te> thì xin các bạn xem lại bài 14.
49.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 16 )
16. I/Ngữ pháp+ Mẫu câu 1 *Ngữ pháp:Cách ghép các câu đơn thành câu ghép bằng cách dùng thể て。 *Mẫu câu:V1 て、V2 て、。。。。V ます。
50.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 17 )
17. I\ Mẫu câu yêu cầu ai đó không làm gì đấy.
51.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 18 )
18. II NGỮ PHÁP Bài này, chúng ta sẽ được học một thể mới (theo giáo trình Minna) nhưng đã quá quen với một số giáo trình khác. Đó là thể :
52.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 19 )
19. II NGỮ PHÁP ATHỂ た<TA> Ngữ pháp bài này cũng sẽ thuộc về một thể mới mà không mới. Đó là thể た<ta>. Vì sao không mới, đó là vì cách chia của thể này cũng y chang như cách chia của ...
53.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 20 )
20. II - NGỮ PHÁP Ngữ pháp bài này là một ngữ pháp cực kì cực kì quan trọng mà nếu không hiểu nó, các bạn sẽ rất khó khăn khi học lên cao và lúng túng trong việc giao tiếp với người Nhật.
54.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 21 )
21. I/Mẫu câu: Tôi nghĩ là..... * Nêu cảm tưởng, cảm nghĩ , ý kiến và sự phỏng đoán của mình về 1 vấn đề nào đó.
55.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 22 )
22. **Mệnh đề quan hệ**
56.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 23 )
23. I/Mẫu câu với danh từ phụ thuộc 時(とき),dùng để chỉ thời gian ai đó làm một việc gì đó hay ở trong một trạng thái nào đó.
57.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 24 )
24. I/Mẫu câu + Cấu truc
58.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 25 )
25. I/ Mẫu câu + Cấu trúc
59.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 26 )
26. -Cấu trúc:
60.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 27 )
27. I 可能形(かのうけい) - Thể khả năng
61.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 28 )
28. I/ Mẫu câu:V1(bỏ ます)ながら、V2 ます -Ngữ pháp: Vừa làm V1 vừa làm V2,V1 luôn luôn là hành động phụ so với V2.
62.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 29 )
29. I/Mẫu câu + Ngữ pháp -Mẫu câu: N が/は ています (Động từ chia thể て+います) -Ngữ pháp: Diễn tả trạng thái trông thấy trước mắt, trạng thái là kết quả của hành động nào đó,trợ từ は sẽ làm nhấn mạnh thêm ý của câu.
63.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 30 )
30. I/Mẫu câu+ Ngữ pháp -Mẫu câu: N1 に N2 が~~てあります。 -Ngữ pháp: Diễn tả chi tiết hơn một vật hiện hữu ở trạng thái như thế nào
64.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 31 )
31. ** Thể ý hướng - 意向形 **
65.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 32 )
32. I/Cấu trúc + Ngữ pháp -Cấu trúc: V(た形-Thể quá khứ)+ほうがいいです。 V ない +ほうがいいです。 -Ngữ pháp: Dùng khi muốn đưa ra lời khuyên đối với người nghe, làm gì thì tốt hơn hoặc không làm gì thì tốt hơn.Còn có nghe và làm ...
66.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 33 )
33. 命令形(めいれいけい)ー禁止形(きんしけい) Thể mệnh lệnh -Thể cấm đoán -Cách chia từ thể từ điển sang thể mệnh lệnh.
67.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 34 )
34. I/Cấu trúc + Ngữ pháp
68.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 35 )
35. A-Thể điều kiện_条件形_じょうけんけい I/Cách chia động từ , từ thể ます sang thể điều kiện (条件形_じょうけんけい) *Với động từ ở nhóm I:Chuyển từ cột い sang cột え, bỏ ます và thêm ば vào.
69.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 36 )
36. I/Cấu trúc + Ngữ pháp -Cấu trúc: V1(辞書形)ように、V2 V1 ない ように、V2 -Ngữ pháp:Mẫu câu có nghĩa "Để làm được V1(hoặc không làm V1) thì làm V2" V1 chỉ mục đích , V2 chỉ hành động có chủ ý để thực hiện ...
70.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 37 )
37. 受身(うけみ)- Thể bị động *Cách chia từ thể ます sang thể bị động. Nhóm I: Chuyển từ cột い sang cột あ rồi cộng thêm れます。
71.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 38 )
38. I/Cấu trúc + Ngữ pháp Cấu trúc: V(辞書形)+ のは A です。 Ngữ pháp:Khi động từ ở thể từ điển cộng với の sẽ biến thành danh từ hay còn gọi là danh từ hóa động từ. Dùng để diễn đạt cảm tưởng, đánh giá đối với chủ ...
72.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 39 )
39. I/Cấu trúc + Ngữ pháp: 1.Cấu trúc: V(て形) V ないーー>なくて,~~~ A いーー>くて、 ~~~ A なーー>で、 ~~~ N ーー>で、 ~~~
73.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 40 )
40. I/Cấu trúc + Ngữ pháp 疑問詞(Từ để hỏi) + V(普通形-Thể thông thường) + か、~~~~ Không biết là có như thế nào đó hay không?
74.
Tiếng Nhật cơ bản (Bài 41 )
41. Ở các bài trước các bạn đã được biết đến biểu hiện cho và nhận là :あげます、もらいます、くれます。 Ở bài này các bạn sẽ được biết thêm いただきます、くださいます、やります。 Những biểu hiện này được dùng tùy theo mối quan hệ của người cho và người nhận
JLPT® Bài giảng từ vựng
1.
Từ vựng: Bài 1
học từ vựng loài chim trong tiếng nhật.
2.
Từ vựng: Bài 2
Học từ vựng côn trùng trong tiếng nhật.
3.
Từ vựng: Bài 3
Học từ vựng động vật trong tiếng nhật.
4.
Từ vựng: Bài 4
Học từ vựng thịt động vật trong tiếng nhật
5.
Từ vựng: Bài 5
Học từ vựng lớp bò sát trong tiếng nhật
6.
Từ vựng: Bài 6
Học từ vựng cá biển trong tiếng nhật
7.
Từ vựng: Bài 7
Học từ vựng cá sông trong tiếng nhật
8.
Từ vựng: Bài 8
Học từ vựng các loại xò trong tiếng nhật
9.
Từ vựng: Bài 9
Học từ vựng tiếng nhật
10.
Từ vựng: Bài 10
Học từ vựng tiếng nhật
11.
Từ vựng: Bài 11
Học từ vựng tiếng nhật
12.
Từ vựng: Bài 12
Học từ vựng tiếng nhật
13.
Từ vựng: Bài 13
Học từ vựng tiếng nhật
14.
Từ vựng: Bài 14
Học từ vựng tiếng nhật
15.
Từ vựng: Bài 15
Học từ vựng tiếng nhật
16.
Từ vựng: Bài 16
Học từ vựng tiếng nhật
17.
Từ vựng: Bài 17
Học từ vựng tiếng nhật
18.
Từ vựng: Bài 18
Học từ vựng tiếng nhật
19.
Từ vựng: Bài 19
Học từ vựng tiếng nhật
20.
Từ vựng: Bài 20
Học từ vựng tiếng nhật
21.
Từ vựng: Bài 21
Học từ vựng tiếng nhật
22.
Từ vựng: Bài 22
Học từ vựng tiếng nhật
23.
Từ vựng: Bài 23
Học từ vựng tiếng nhật
24.
Từ vựng: Bài 24
Học từ vựng tiếng nhật
JLPT® Bài giảng ngữ pháp
1.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 1
2.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 2
3.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 3
4.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 4
5.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 5
6.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 6
7.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 7
8.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 8
9.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 9
10.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 10
11.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 11
12.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 12
13.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 13
14.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 14
15.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 15
16.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 16
17.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 17
18.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 18
19.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 19
20.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 20
21.
Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 21
22.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 1
Luyện thi ngữ pháp N1
23.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 2
Luyện thi ngữ pháp N1
24.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 3
Luyện thi ngữ pháp N1
25.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 4
Luyện thi ngữ pháp N1
26.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 5
Luyện thi ngữ pháp N1
27.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 6
Luyện thi ngữ pháp N1
28.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 7
Luyện thi ngữ pháp N1
29.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 8
Luyện thi ngữ pháp N1
30.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 9
Luyện thi ngữ pháp N1
31.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 10
Luyện thi ngữ pháp N1
32.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 11
Luyện thi ngữ pháp N1
33.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 12
Luyện thi ngữ pháp N1
34.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 13
Luyện thi ngữ pháp N1
35.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 14
Luyện thi ngữ pháp N1
36.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 15
Luyện thi ngữ pháp N1
37.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 16
Luyện thi ngữ pháp N1
38.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 17
Luyện thi ngữ pháp N1
39.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 18
Luyện thi ngữ pháp N1
40.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 19
Luyện thi ngữ pháp N1
41.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 20
Luyện thi ngữ pháp N1
42.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 21
Luyện thi ngữ pháp N1
43.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 22
Luyện thi ngữ pháp N1
44.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 23
Luyện thi ngữ pháp N1
45.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 24
Luyện thi ngữ pháp N1
46.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 25
Luyện thi ngữ pháp N1
47.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 26
Luyện thi ngữ pháp N1
48.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 27
Luyện thi ngữ pháp N1
49.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 28
Luyện thi ngữ pháp N1
50.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 29
Luyện thi ngữ pháp N1
51.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 30
Luyện thi ngữ pháp N1
52.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 32
Luyện thi ngữ pháp N1
53.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 33
Luyện thi ngữ pháp N1
54.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 34
Luyện thi ngữ pháp N1
55.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 35
Luyện thi ngữ pháp N1
56.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 36
Luyện thi ngữ pháp N1
57.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 37
Luyện thi ngữ pháp N1
58.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 38
Luyện thi ngữ pháp N1
59.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 39
Luyện thi ngữ pháp N1
60.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 40
Luyện thi ngữ pháp N1
61.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 41
Luyện thi ngữ pháp N1
62.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 42
Luyện thi ngữ pháp N1
63.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 43
Luyện thi ngữ pháp N1
64.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 44
Luyện thi ngữ pháp N1
65.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 45
Luyện thi ngữ pháp N1
66.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 46
Luyện thi ngữ pháp N1
67.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 47
Luyện thi ngữ pháp N1
68.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 48
Luyện thi ngữ pháp N1
69.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 49
Luyện thi ngữ pháp N1
70.
Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 50
Luyện thi ngữ pháp N1
JLPT® Học kanji
JLPT® Đề thi thử Full Test - Đề thi JLPT các năm
1.
Đề thi thử JLPT N1 từ vựng (1)
2.
Đề thi thử JLPT N1 từ vựng (2)
3.
Đề thi thử JLPT N1 từ vựng (3)
4.
Đề thi thử JLPT N1 từ vựng (4)
5.
Đề thi thử JLPT N1 ngữ pháp và đọc hiểu (1)
6.
Đề thi thử JLPT N1 ngữ pháp và đọc hiểu (2)
7.
Đề thi thử JLPT N1 ngữ pháp và đọc hiểu (3)
8.
Đề thi thử JLPT N1 ngữ pháp và đọc hiểu (4)
9.
Đề thi thử JLPT N1 ngữ pháp và đọc hiểu (5)
10.
Đề thi thử đọc hiểu JLPT N1 (5)
11.
Đề thi thử JLPT N1 fulltest (đề số 1)
Kí hiệu
:
Bài nghe Dấu
có nghĩa là "Bạn đã
Đạt
yêu cầu, hoàn thành bài này với tỉ lệ làm đúng trên
80
%".
Trang chủ
>
Luyện thi tiếng Nhật cấp độ N1
>
>
Nhắn tin qua Zalo
Nạp học phí cho tài khoản