Phần 1: WA và GA Phần 2: Dùng WA và GA để nhấn mạnh đối tượng Phần 3: の NO, で DE, に NI Phần 4: へ HE (ê), から KARA, を WO (ô), と TO
Xem thêm: Mẫu câu cho ngữ pháp N4
Xem thêm: Mẫu câu cho ngữ pháp N5
Các mẫu ngữ pháp tiếng Nhật cho kỳ thi N2 và N3. Các bạn nên nắm rõ các mẫu ngữ pháp tiếng Nhật của phần này vì đây là những mẫu ngữ pháp rất bổ ích cho việc học tiếng Nhật. Phần 1 (あ~お) | Phần 2 (か~こ) | Phần 3 (さ~そ) | Phần 4 (た~と) | Phần 5 (な~の) | Phần 6 (は~ほ) | Phần 7 (ま~も) | Phần 8 (や~よ, わ~ん)