Phần 1 (あ~お) | Phần 2 (か~こ) | Phần 3 (さ~そ) | Phần 4 (た~と) | Phần 5 (な~の) | Phần 6 (は~ほ) | Phần 7 (ま~も) | Phần 8 (や~よ, わ~ん)
Phần 1 (あ~お) | Phần 2 (か~こ、さ~そ) | Phần 3 (た~と) | Phần 4 (な~の) | Phần 5 (は~ほ、ま~も) | Phần 6 (や~よ, わ~ん)
Phần 1: WA và GA Phần 2: Dùng WA và GA để nhấn mạnh đối tượng Phần 3: の NO, で DE, に NI Phần 4: へ HE (ê), から KARA, を WO (ô), と TO