~ものを
意味: Should have ~ ; Ought to have ~ ; I tell you ~ ; Why don't [didn't] you ~ Lẽ ra phải ~
接続: [動・い形・な形]の名詞修飾型+ものを
例文: 早く言えばいいものを、何も言わないだから。
Tại anh không nói gì những thứ mà lẽ ra phải nói sớm.
注意: The following sentence will be a fragment(omission)