STT
| Cấp độ | Số báo danh | Địa điểm thi | Bản đồ |
1 | N1, N2 | 10001 đến 10704 21126 đến 22012
| Dãy nhà E - ĐH Khoa học Tự nhiên, Thủ Đức Làng ĐH Quốc gia, Khu phố 6, p. Linh Trung, Q. Thủ Đức | Bản đồ |
2 | N2, N3 | 22013 đến 22434 31381 đến 32520
| Dãy nhà F - ĐH Khoa học Tự nhiên, Thủ Đức Làng ĐH Quốc gia, Khu phố 6, p. Linh Trung, Q. Thủ Đức | Bản đồ |
3 | N2 | 20001 đến 21125 | TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN 161 B Nguyễn Văn thủ, Q 1 | Bản đồ |
4 | N3 | 30001 đến 31380 | TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH 131 Cô Bắc, P. Cô Giang, Q.I | Bản đồ |
5 | N3 | 32521 đến 34104 | TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM 6 Hoàng Hoa Thám, P.7, Q.Bình Thạnh | Bản đồ |
6 | N4 | 40001 đến 41812 | Dãy nhà H1 - ĐH Bách Khoa, Thủ Đức Làng ĐH Quốc gia, Khu phố 6, p. Linh Trung, Q. Thủ Đức
| Bản đồ |
7 | N4 | 41813 đến 42982 | Dãy nhà H2 - ĐH Bách Khoa, Thủ Đức Làng ĐH Quốc gia, Khu phố 6, p. Linh Trung, Q. Thủ Đức
| Bản đồ |
8 | N4 | 42983 đến 44272 | Dãy nhà H6 - ĐH Bách Khoa, Thủ Đức Làng ĐH Quốc gia, Khu phố 6, p. Linh Trung, Q. Thủ Đức
| Bản đồ |
9 | N4, N5 | 44273 đến 44340 52744 đến 53798
| ĐH Công nghệ thông tin, Thủ Đức Làng ĐH Quốc gia, Khu phố 6, p. Linh Trung, Q. Thủ Đức
| Bản đồ |
10 | N5 | 51594 đến 52743 | Dãy nhà C1 và C2 - ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn, Thủ Đức Làng ĐH Quốc gia, Khu phố 6, p. Linh Trung, Q. Thủ Đức
| Bản đồ |
11 | N5 | 50001 đến 51593 | Dãy nhà A1 và B - ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn, Thủ Đức Làng ĐH Quốc gia, Khu phố 6, p. Linh Trung, Q. Thủ Đức
| Bản đồ |