Ai đang làm gì?

1. Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
Học tiếng Nhật giao tiếp với những câu nói cơ bản hay gặp trong cuộc sống như cách chào hỏi, xin lỗi, chỉ đường, hỏi thăm sức khỏe với đầy đủ phiên âm Kanji, Hiragana và Romaji
2. BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA
Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana
3. Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
4. Số đếm trong tiếng Nhật
Học số đếm bằng tiếng Nhật
6. Số đếm tiếng Nhật: Đếm người
Đếm người bằng tiếng Nhật
7. Số đếm tiếng Nhật: Đếm phút
Đếm phút bằng tiếng Nhật
8. Số đếm tiếng Nhật: Đếm giờ
Đếm giờ bằng tiếng Nhật
9. Số đếm tiếng Nhật: Đếm thứ
Đếm thứ bằng tiếng Nhật
10. Số đếm tiếng Nhật: Đếm ngày
Đếm ngày bằng tiếng Nhật
11. Số đếm tiếng Nhật: Đếm tuần
Đếm tuần bằng tiếng Nhật
12. Số đếm tiếng Nhật: Đếm tháng
Đếm tháng bằng tiếng Nhật
13. Số đếm tiếng Nhật: Đếm năm
Đếm năm bằng tiếng Nhật
14. Số đếm tiếng Nhật: Đếm chiếc
Đếm chiếc bằng tiếng Nhật
16. Số đếm tiếng Nhật: Đơn vị đếm sách hay vở (tập)
Số đếm tiếng Nhật: Đơn vị đếm sách hay vở (tập)
17. Số đếm tiếng Nhật: Đếm chiếc ( như xe , máy bay…)
Đếm chiếc ( như xe , máy bay…) bằng tiếng Nhật
19. Số đếm tiếng Nhật: Đơn vị đếm ly ,cốc , chén
Đơn vị đếm ly ,cốc , chén bằng tiếng Nhật
20. Số đếm tiếng Nhật: Đếm con ( động vật)
Đếm con ( động vật) bằng tiếng Nhật
21. Số đếm tiếng Nhật: Đếm tuổi
Đếm tuổi bằng tiếng Nhật
22. Số đếm tiếng Nhật: Đơn vị đếm - Đơn vị đo lường - Đơn vị khác
Đơn vị đếm - Đơn vị đo lường - Đơn vị khác bằng tiếng Nhật

Page 1 of 0 >
 Go To