Ai đang làm gì?

1. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Tính từ đuôi na trong tiếng Nhật
Học tính từ đuôi na trong tiếng Nhật
2. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Tính từ i trong tiếng Nhật
Tổng hợp toàn bộ tính từ ngắn đuôi i trong tiếng Nhật
3. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Bài 3 : Tính từ shii trong tiếng Nhật
Tổng hợp toàn bộ các tính từ shii trong tiếng Nhật
4. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Bài 4: Tính từ shii trong tiếng Nhật
Tổng hợp tính từ đuôi shii trong tiếng Nhật
5. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Bài 5: Tính từ i trong tiếng Nhật
Tổng hợp tính từ i trong tiếng Nhật
6. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 1日目 ぼくにもやらせて )
 Học ngữ pháp N3 第1週 がんばらなくちゃ! 1日目 ぼくにもやらせて
7. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 2日目 そこに置いといて )
Học ngữ pháp 第1週 がんばらなくちゃ! 2日目 そこに置いといて   もう寝ないと
8. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 3日目 女(おんな)らしい)
Học ngữ pháp 第1週 がんばらなくちゃ! 3日目 女(おんな)らしい   女みたいだ
9. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 4日目 できるようになった)
Học ngữ pháp 第1週 がんばらなくちゃ! 4日目 できるようになった!     忘れ物をしないようにしましょう
10. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 5日目 言ったように )
Học ngữ pháp 第1週 がんばらなくちゃ! 5日目 言ったように   ご存じのように
11. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 6日目 話を聞こうとしない )
Học ngữ pháp 第1週 がんばらなくちゃ! 6日目 話を聞こうとしない   辞(や)めようと思(おも)う
12. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 7日目 実戦問題)
Học ngữ pháp 第1週 がんばらなくちゃ! 7日目 実戦問題
13. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!( 1日目 うそばっかり)
Học ngữ pháp 第2週 がんばってごらん! 1日目 うそばっかり   女性ばかり
14. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!( 2日目 事故などによる渋滞)
Học ngữ pháp 第2週 がんばってごらん! 2日目 事故などによる渋滞   この問題に関して
15. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!(3日目 あなたのこと )
 Học ngữ pháp 第2週 がんばってごらん! 3日目 あなたのこと   大(おお)きさが違(ちが)う
16. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!( 4日目 省(しょう)エネというのは.)
Học ngữ pháp 第2週 がんばってごらん! 4日目 省(しょう)エネというのは...   木村(きむら)さんという人(ひと)

Page 1 of 0 >
 Go To