Ai đang làm gì?

7. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 7: Thân thích 親戚
Nói về những người thân thích trong gia đình
10. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 10: Cháu 孫
Nói về cháu nội ngoại
16. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 16 Động tác của chân 手の働き
Các từ nói về động tác , cử động của chân
25. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 25 Huyết dịch 血液
Các từ nói về huyết dịch , máu

Page 1 of 0 >
 Go To