chuyenngoaingu.com
×
Luyện thi online
Trang chủ
Luyện thi TOEIC®
Đề kiểm tra TOEIC đầu vào
TOEIC® Khóa Sơ cấp (400-550)
TOEIC® Khóa Trung cấp (550-750)
TOEIC® - Khóa Nâng cao (750-990)
Đề thi thử TOEIC®(Full Test)
Luyện thi JLPT®
Đề thi kiểm JLPT đầu vào
Luyện thi JLPT N5®
Luyện thi JLPT N4®
Luyện thi JLPT N3®
Luyện thi JLPT N2®
Luyện thi JLPT N1®
Đề thi JLPT Full test
Luyện thi tiếng Nhật miễn phí
Đăng ký trực tuyến dự thi JLPT
Luyện thi TOEFL iBT®
Luyện thi TOEFL iBT® Reading
Luyện thi TOEFL iBT® Listening
Luyện thi TOEFL iBT® Speaking
Luyện thi TOEFL iBT® Writing
Đề thi thử TOEFL® (Full Test)
Bài giảng TOEFL® iBT
Luyện thi SAT®
Luyện thi SAT® Critical Reading
Luyện thi SAT® Mathematics
Luyện thi SAT® Writing Skills-Essay
Đề thi thử SAT®(Full Test)
Luyện thi IELTS™
Pre IELTS™ - IELTS™ 5.0
Luyện thi IELTS™ 5.0 - 6.5
Luyện thi IELTS™ 6.5 - 7.5
Luyện thi IELTS™ 7.5 - 9.0
Đề thi thử IELTS™ (Full Test)
Nạp học phí
Tin Tức
Tin từ Chuyenngoaingu.com
Việc làm - Tuyển dụng
Bản tin đào tạo - Du học
Luyện thi TOEIC trực tuyến
Luyện thi năng lực tiếng Nhật trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi JLPT trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi TOEIC trực tuyến
TOEFL
Luyện thi TOEFL ITP
Luyện thi TOEFL Junior
Luyện thi TOEFL Primary
Thư Viện
Thư viện luyện thi TOEFL iBT®
Thư viện luyện thi SAT®
Thư viện luyện thi IELTS™
Thư viện luyện thi TOEIC®
Thư viện luyện thi JLPT®
Đăng nhập
Đăng ký
Nạp học phí
Đăng ký miễn phí
Đăng nhập
Trang chủ
Luyện Thi TOEIC®
Đề kiểm tra TOEIC đầu vào
Luyện thi TOEIC® - Khóa Sơ cấp (400-550)
Luyện thi TOEIC® - Khóa Trung cấp (550-750)
Luyện thi TOEIC® - Khóa Nâng cao (750-990)
Đề thi thử TOEIC®(Full Test)
Luyện Thi JLPT®
Đề thi kiểm tra JLPT đầu vào
Luyện thi JLPT N5
Luyện thi JLPT N4
Luyện thi JLPT N3
Luyện thi JLPT N2
Luyện thi JLPT N1
Đề thi JLPT Full test
Luyện thi tiếng Nhật miễn phí
Luyện Thi TOEFL iBT®
Luyện Thi TOEFL iBT® Reading
Luyện thi TOEFL iBT® Listening
Luyện thi TOEFL iBT® Speaking
Luyện thi TOEFL iBT® Writing
Luyện thi TOEFL ITP
Luyện thi TOEFL Junior
Luyện thi TOEFL Primary
Đề thi thử TOEFL® (Full Test)
Luyện Thi SAT®
Luyện thi SAT® Critical Reading
Luyện thi SAT® Mathematics
Luyện thi SAT® Writing Skills-Essay
Đề thi thử SAT®(Full Test)
Luyện Thi IELTS™
Pre IELTS™ - IELTS™ 5.0
Luyện thi IELTS™ 5.0 - 6.5
Luyện thi IELTS™ 6.5 - 7.5
Luyện thi IELTS™ 7.5 - 9.0
Đề thi thử IELTS™ (Full Test)
Tin Tức
Tin từ Chuyenngoaingu.com
Việc làm - Tuyển dụng
Bản tin đào tạo - Du học
Luyện thi TOEIC trực tuyến
Luyện thi năng lực tiếng Nhật trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi JLPT trực tuyến
Chia sẻ kinh nghiệm luyện thi TOEIC trực tuyến
Luyện thi TOEFL
Luyện thi TOEFL ITP
Luyện thi TOEFL Junior
Luyện thi TOEFL Primary
Thư Viện
Thư viện luyện thi TOEFL iBT®
Thư viện luyện thi SAT®
Thư viện luyện thi IELTS™
Thư viện luyện thi TOEIC®
Thư viện luyện thi JLPT®
Luyện thi JLPT
Luyện thi N3
Luyện tập Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Chọn câu đúng
Chọn từ đúng theo ngữ cảnh
Ngữ pháp
Bài giảng
Từ vựng
Học Kanji
Đề thi thử JLPT(Full Test)
Luyện thi N1
Luyện thi N2
Luyện thi N4
Luyện thi N5
Ai đang làm gì?
Bài giảng
1.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 1: Hô hấp 呼 吸
Nói về hô hấp
2.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 2 Mắt, tai, mũi 目・耳・鼻
Nói các bộ phận tai , mắt , mũi
3.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 3 Hoạt động của mắt 目の働き
Các hoạt động của mắt
4.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 4 Hoạt động của mũi 鼻の働き
Hoạt động của mũi
5.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 5 Hoạt động của tai 耳の働き
Hoạt động của tai
6.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 6: Gia đình-Gia tộc 家庭・家族
Nói về gia đình
7.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 7: Thân thích 親戚
Nói về những người thân thích trong gia đình
8.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 8 Cha mẹ 親
Các từ nói về cha mẹ
9.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 9 Con cái 子
Nói về con cái
10.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 10: Cháu 孫
Nói về cháu nội ngoại
11.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 11: Anh chị em 兄弟姉妹
Nội dung về anh em
12.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 12 Vợ chồng 夫婦
Nói về vợ chống
13.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 13 Tay 手 (Bài này có 16 từ)
Các từ nói về tay
14.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 14 Động tác của tay 手の動作
Các cử chỉ và hành động của tay
15.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 15 Chân 足
Các từ nói về chân
16.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 16 Động tác của chân 手の働き
Các từ nói về động tác , cử động của chân
17.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 17 Đầu 頭 (Bài này có 11 từ)
Các từ nói về đầu
18.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 18 Về đầu và biểu lộ cảm tình 頭部・表情
Các từ nói về biểu lộ tình cảm
19.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 19 Biển 海
Các từ nói về biển
20.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 20 Động vật 動物
Các từ nói về động vật
21.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 21 Thực vật 植物
Các từ nói về thực vật
22.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 22 Học vấn-Nghiên cứu 学問・研究
Các từ về học vấn và nghiên cứu
23.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 23 : どうとく【道徳】 Đạo đức
Các từ nói về đạo đức
24.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 24 Giáo dục 教育
Các từ nói về giáo dục
25.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 25 Huyết dịch 血液
Các từ nói về huyết dịch , máu
26.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 26 Hy vọng-Nguyện vọng-Dục vọng 希望・願望・欲望
Các từ nói về hy vọng - Nguyện vọng
27.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 27 Ăn uống 飲食
Các từ nói về ăn uống
28.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 28 Thiên thể-Nhật nguyệt 天体・日月
Các từ nói về thiên thể - Nhật Nguyệt
29.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 29 Da-Lông 皮膚・毛
Các từ nói về lông - da
30.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 30 Những tính chất biểu hiện bên ngoài 外に現れた性質
Các từ vựng nói về biểu hiện bên ngoài
31.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 31 Vị giác 味覚
Các từ nói về vị giác
32.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 32 Sử dụng 使用
Các từ nói về sử dụng
33.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 33 Kinh tế-Giao dịch 経済・取引
Các từ nói về kinh tế - giao dịch
34.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 34 Xử phạt-Tội phạm 処罰・犯罪
Các từ nói về xử phạt - tội phạm
35.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 35 Cảm giác 感覚
Các từ nói về cảm giác
36.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 36 Kế sinh nhai 生計
Các từ nói về kế sinh nhai
37.
Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 37 Quốc gia 国家
Các từ nói về quốc gia
Page 1 of 0
>
Go To
Trang chủ
>
Nhắn tin qua Zalo
Nhắn tin qua Facebook